Thép Inox Zeron 100: Báo Giá, Ưu Điểm Và Ứng Dụng, Chống Ăn Mòn Vượt Trội

Thép Inox Zeron 100 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, nơi mà độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội là yếu tố sống còn. Bài viết thuộc chuyên mục [category] này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn của Zeron 100, đồng thời so sánh với các loại thép không gỉ khác để làm rõ ứng dụng thực tếlợi ích kinh tế mà nó mang lại. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp thông tin về quy trình gia công, tiêu chuẩn kỹ thuậtbảng giá tham khảo năm, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả nhất.

Thép Inox Zeron 100 là gì? Tìm hiểu tổng quan về vật liệu siêu hợp kim.

Thép Inox Zeron 100, một loại thép không gỉ duplex thuộc nhóm siêu hợp kim, đang ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. So với các loại thép không gỉ thông thường, Zeron 100 nổi bật với thành phần hóa học đặc biệt, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về hiệu suất và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này mở ra giải pháp tối ưu cho các ứng dụng mà các loại thép không gỉ khác không thể đáp ứng được.

Vậy, điều gì tạo nên sự khác biệt của thép Inox Zeron 100? Đó chính là sự kết hợp độc đáo giữa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), và đặc biệt là sự bổ sung của Nitơ (N). Sự pha trộn này tạo nên một cấu trúc microstructure hai pha austenite-ferrite, mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng Zeron 100 như một “chiến binh” được trang bị lớp giáp cực kỳ vững chắc, sẵn sàng đương đầu với những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất.

Zeron 100 không chỉ đơn thuần là một loại thép không gỉ; nó là một siêu hợp kim được thiết kế để hoạt động ở những môi trường mà các vật liệu khác sẽ bị phá hủy nhanh chóng. Các ứng dụng điển hình bao gồm các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, hàng hải và năng lượng tái tạo, nơi mà sự ăn mòn và áp suất cao là những thách thức thường trực. Trong môi trường offshore, ống dẫnthiết bị xử lý làm từ Zeron 100 có thể hoạt động ổn định trong nhiều năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Để hiểu rõ hơn về siêu hợp kim này, chúng ta cần đi sâu vào thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của nó. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết về các yếu tố này, giúp bạn hiểu rõ hơn về những ưu điểm vượt trội của Zeron 100 so với các loại thép không gỉ khác.

Ưu điểm vượt trội của Thép Inox Zeron 100 so với các loại Inox khác

Thép Inox Zeron 100, một loại siêu hợp kim duplex, sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Những khác biệt này đến từ thành phần hóa học độc đáo và quy trình sản xuất đặc biệt, mang lại cho Zeron 100 khả năng chống ăn mòn, độ bền và hiệu suất cao hơn hẳn. So với các mác thép inox phổ biến như 304 hay 316, Zeron 100 thể hiện sự vượt trội rõ rệt trong môi trường khắc nghiệt.

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Zeron 100 là khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, axit và các hóa chất ăn mòn khác. Điều này là nhờ hàm lượng crom, niken, molypden và nitơ cao hơn so với các loại inox thông thường. Ví dụ, trong môi trường nước biển, Zeron 100 có thể chịu được sự ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) tốt hơn nhiều so với inox 316L. Đây là yếu tố then chốt giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất và hàng hải.

Bên cạnh khả năng chống ăn mòn, Zeron 100 còn sở hữu độ bền cơ học cao hơn so với các loại inox khác. Cấu trúc duplex của nó, kết hợp giữa pha ferrite và pha austenite, mang lại sự cân bằng giữa độ bền kéo, độ dẻo và độ dai va đập. Thép Inox Zeron 100 có giới hạn bền kéo và giới hạn chảy cao hơn đáng kể so với inox 304316, cho phép nó chịu được tải trọng lớn hơn và áp suất cao hơn mà không bị biến dạng hoặc phá hủy.

Khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC) cũng là một ưu điểm quan trọng của Zeron 100. SCC là một dạng ăn mòn nguy hiểm có thể dẫn đến nứt gãy đột ngột của kim loại dưới tác dụng đồng thời của ứng suất kéo và môi trường ăn mòn. Inox Zeron 100, nhờ thành phần hóa học và cấu trúc vi mô đặc biệt, có khả năng chống lại SCC tốt hơn nhiều so với các loại thép không gỉ austenitic thông thường, đặc biệt trong môi trường chứa clorua nóng.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ứng suất, Zeron 100 mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong dài hạn so với các loại inox khác. Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao hơn, nhưng tuổi thọ dài hơn, giảm chi phí bảo trì và giảm nguy cơ ngừng hoạt động do hỏng hóc giúp Zeron 100 trở thành một lựa chọn vật liệu thông minh và bền vững cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của Zeron 100 – Yếu tố tạo nên sự khác biệt

Để hiểu rõ tại sao thép Inox Zeron 100 lại vượt trội so với các loại thép không gỉ khác, điều quan trọng là phải đi sâu vào thành phần hóa học độc đáo và những đặc tính cơ lý đặc biệt của nó. Chính sự kết hợp này đã tạo nên những khác biệt then chốt, giúp Zeron 100 đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học “độc nhất vô nhị” của Zeron 100:

Thép Inox Zeron 100 là một loại thép không gỉ siêu Austenitic, Duplex (hai pha) được hợp kim hóa cao, điều này có nghĩa là nó sở hữu một công thức pha trộn các nguyên tố hóa học một cách tỉ mỉ:

  • Crom (Cr): Hàm lượng cao Crom, thường từ 24-26%, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, từ đó mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
  • Niken (Ni): Với hàm lượng khoảng 6-8%, Niken ổn định cấu trúc Austenitic, tăng cường độ dẻo dai và khả năng hàn của vật liệu.
  • Molypden (Mo): Molypden, với hàm lượng từ 3-4%, nâng cao khả năng chống ăn mòn cục bộ, như ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion), đặc biệt trong môi trường axit và clorua.
  • Đồng (Cu): Thêm Đồng (1-2%) cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit sulfuric và một số axit khử khác.
  • Nitơ (N): Nitơ (0.2-0.3%) tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn rỗ của thép.
  • Vonfram (W): Một lượng nhỏ Vonfram giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): Được thêm vào để cải thiện tính công nghệ và khả năng đúc của thép.

Đặc tính cơ lý vượt trội:

Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, Zeron 100 sở hữu những đặc tính cơ lý ưu việt, đáp ứng yêu cầu cao của các ứng dụng kỹ thuật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Zeron 100 có độ bền kéo rất cao, thường trên 800 MPa, cho phép vật liệu chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc phá hủy.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Độ bền chảy cao, thường trên 550 MPa, đảm bảo vật liệu không bị biến dạng vĩnh viễn dưới tác dụng của ứng suất.
  • Độ giãn dài (Elongation): Mặc dù có độ bền cao, Zeron 100 vẫn duy trì độ dẻo dai tốt, với độ giãn dài thường trên 25%, cho phép vật liệu chịu được biến dạng mà không bị nứt gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của Zeron 100 nằm trong khoảng 220-270 HB (Brinell Hardness), cho thấy khả năng chống mài mòn tốt.
  • Khả năng chống ăn mòn (Corrosion Resistance): Đây là đặc tính nổi bật nhất của Zeron 100, vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt chứa clorua, axit và nhiệt độ cao.

Sự kết hợp giữa thành phần hóa học cân bằng và các đặc tính cơ lý vượt trội đã tạo nên sự khác biệt của Zeron 100, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ tin cậy và khả năng chống ăn mòn cao, được cung cấp bởi Vật Liệu Titan.

Ứng dụng thực tế của Thép Inox Zeron 100 trong các ngành công nghiệp.

Thép Inox Zeron 100, một loại siêu hợp kim Austenitic-Ferritic (Duplex), ngày càng khẳng định vị thế quan trọng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính này giúp Zeron 100 giải quyết các thách thức kỹ thuật phức tạp, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt mà các loại thép không gỉ thông thường không đáp ứng được. Ứng dụng của vật liệu này trải dài từ dầu khí, hóa chất, đến năng lượng tái tạo và xử lý nước biển.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Zeron 100 là trong ngành dầu khí, nơi vật liệu này được sử dụng để chế tạo các thiết bị và đường ống dẫn dầu khí trên biển. Môi trường biển chứa hàm lượng clo cao, gây ăn mòn nghiêm trọng cho các Vật Liệu Titan. Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, thép Inox Zeron 100 giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình dầu khí ngoài khơi, giảm thiểu rủi ro bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí đáng kể. Cụ thể, các giàn khoan dầu khí, hệ thống xử lý nước biển, và các bộ phận máy bơm chịu áp lực cao đều được hưởng lợi từ độ bền và khả năng chống ăn mòn của loại thép này.

Trong ngành hóa chất, Zeron 100 đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, và các thiết bị phản ứng hóa học. Khả năng chống ăn mòn của nó đối với nhiều loại axit, kiềm và dung môi hữu cơ giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất và vận chuyển hóa chất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà máy sản xuất phân bón, hóa chất công nghiệp, và dược phẩm, nơi mà sự rò rỉ hoặc hỏng hóc thiết bị có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Không chỉ vậy, thép Inox Zeron 100 còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong các nhà máy điện gió ngoài khơi và các hệ thống năng lượng mặt trời tập trung (CSP). Trong các nhà máy điện gió, Zeron 100 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của tuabin gió, giúp chúng chịu được môi trường biển khắc nghiệt và đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài. Trong các hệ thống CSP, vật liệu này được dùng để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt và ăn mòn, giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.

Ngoài ra, Zeron 100 còn được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước biển để chế tạo các thiết bị khử muối và đường ống dẫn nước biển. Khả năng chống ăn mòn của nó đối với nước biển giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị, đồng thời đảm bảo nguồn cung cấp nước sạch ổn định cho các khu vực ven biển. Các hệ thống lọc nước biển, màng lọc RO, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển đều được làm từ Zeron 100 để đảm bảo độ bền và tuổi thọ.

Tóm lại, nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, thép Inox Zeron 100 đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ dầu khí, hóa chất, đến năng lượng tái tạo và xử lý nước biển, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của các công trình và thiết bị.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất Thép Inox Zeron 100 cần biết.

Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội, thép Inox Zeron 100 cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và được sản xuất theo một quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ. Việc nắm vững các tiêu chuẩn và quy trình này không chỉ giúp các nhà sản xuất đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng lựa chọn được vật liệu phù hợp với yêu cầu ứng dụng. Hãy cùng Vật Liệu Titan tìm hiểu chi tiết về các yếu tố quan trọng này.

Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép Inox Zeron 100:

  • Tiêu chuẩn ASTM A923: Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử nghiệm để phát hiện các pha kim loại có hại trong thép không gỉ duplex. Việc đảm bảo thép Inox Zeron 100 đáp ứng tiêu chuẩn này giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn do ứng suất và đảm bảo độ bền của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.
  • Tiêu chuẩn Norsok MDS D45: Đây là một tiêu chuẩn quan trọng trong ngành dầu khí, quy định các yêu cầu đối với vật liệu sử dụng trong môi trường biển. Thép Inox Zeron 100 thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài khơi, vì vậy việc tuân thủ tiêu chuẩn này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và độ tin cậy.
  • EN 10204 3.1: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chứng nhận vật liệu. Chứng nhận 3.1 đảm bảo rằng sản phẩm được cung cấp kèm theo tài liệu chứng minh rằng nó tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể.

Quy trình sản xuất thép Inox Zeron 100:

Quy trình sản xuất thép Inox Zeron 100 là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ ở mọi giai đoạn để đảm bảo chất lượng và tính chất của vật liệu. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào chất lượng cao là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Các nguyên liệu như crom, niken, molypden, và nitơ cần được lựa chọn kỹ lưỡng và kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sản xuất.
  2. Nấu chảy: Quá trình nấu chảy được thực hiện trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng chân không để đảm bảo sự đồng nhất về thành phần hóa học của hợp kim. Nhiệt độ và thời gian nấu chảy cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh sự hình thành các tạp chất không mong muốn.
  3. Đúc phôi: Phôi thép có thể được đúc bằng nhiều phương pháp khác nhau, như đúc liên tục hoặc đúc thỏi. Quá trình đúc cần được kiểm soát để tránh sự hình thành các khuyết tật như rỗ khí hoặc nứt.
  4. Cán hoặc rèn: Phôi thép sau khi đúc sẽ được cán hoặc rèn để tạo hình sản phẩm theo yêu cầu. Quá trình này cũng giúp cải thiện cơ tính của vật liệu bằng cách làm mịn cấu trúc hạt.
  5. Xử lý nhiệt: Xử lý nhiệt là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất Zeron 100, giúp tối ưu hóa cơ tính và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Quá trình này thường bao gồm ủ, tôi, và ram.
  6. Gia công cơ khí: Sau khi xử lý nhiệt, sản phẩm sẽ được gia công cơ khí để đạt được kích thước và hình dạng cuối cùng. Các phương pháp gia công cơ khí có thể bao gồm tiện, phay, bào, và mài.
  7. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng được thực hiện ở mọi giai đoạn của quy trình sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các phương pháp kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính, kiểm tra độ cứng, và kiểm tra khả năng chống ăn mòn.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuậtquy trình sản xuất nghiêm ngặt là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thép Inox Zeron 100.

So sánh chi tiết giá thành và tuổi thọ của Zeron 100 với các vật liệu thay thế

Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa giá thànhtuổi thọ. Thép Inox Zeron 100, một loại thép không gỉ duplex siêu cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, nhưng đi kèm với mức giá cao hơn so với các vật liệu thay thế khác. Do đó, việc so sánh chi tiết về chi phí và vòng đời sản phẩm là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

So sánh giá thành ban đầu của Zeron 100 với các loại thép không gỉ thông thường như 304, 316 hoặc các loại thép carbon cho thấy sự chênh lệch đáng kể. Ví dụ, thép carbon có giá thành thấp nhất, tiếp theo là inox 304 và 316, trong khi Zeron 100 có giá cao hơn đáng kể do thành phần hợp kim phức tạp và quy trình sản xuất khắt khe. Tuy nhiên, cần xem xét tổng chi phí vòng đời, bao gồm chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế, để có cái nhìn toàn diện.

  • Thép carbon: Mặc dù có giá thành rẻ, thép carbon dễ bị ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt, dẫn đến chi phí bảo trì và thay thế cao, làm giảm tuổi thọ tổng thể.
  • Inox 304/316: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon, nhưng vẫn không đủ để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao trong môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao. Điều này dẫn đến tuổi thọ ngắn hơn so với Zeron 100.
  • Zeron 100: Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, Zeron 100 giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng ngoài khơi, hóa dầu và năng lượng tái tạo. Nghiên cứu cho thấy, trong môi trường nước biển, tuổi thọ của Zeron 100 có thể cao hơn gấp 5-10 lần so với inox 316.

Phân tích chi phí vòng đời (LCC) cho thấy rằng, mặc dù giá thành ban đầu của Zeron 100 cao hơn, nhưng tổng chi phí sở hữu có thể thấp hơn so với các vật liệu thay thế trong dài hạn, nhờ vào tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp. Điều này đặc biệt đúng trong các ứng dụng mà chi phí ngừng hoạt động và thay thế là rất lớn. Việc lựa chọn thép Inox Zeron 100 là một quyết định đầu tư thông minh, mang lại hiệu quả kinh tế cao và độ tin cậy lâu dài. (298 từ)

Mua Thép Inox Zeron 100 ở đâu uy tín, chất lượng, giá tốt?

Việc tìm kiếm địa chỉ mua thép Inox Zeron 100 uy tín, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp trong nhiều ngành công nghiệp. Zeron 100, một loại thép super duplex, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, nên việc lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả đầu tư và an toàn cho các công trình, dự án. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Để lựa chọn được nhà cung cấp thép Inox Zeron 100 đáng tin cậy, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có thâm niên hoạt động trong ngành, có giấy phép kinh doanh đầy đủ và được khách hàng đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO), chứng chỉ xuất xứ (CQ) và các tài liệu kỹ thuật liên quan đến sản phẩm Zeron 100. Kiểm tra kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật, thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của vật liệu để đảm bảo  với yêu cầu dự án.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng và tiến độ giao hàng theo yêu cầu của bạn.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá tốt nhất, nhưng không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ vận chuyển và các dịch vụ sau bán hàng chu đáo.

Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:

  • Sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh, đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tâm.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn trên toàn quốc.

Vẫn còn nhiều loại bích inox khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng – hãy tìm hiểu thêm để chọn đúng loại phù hợp với hệ thống của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

vatlieutitan.net/inox

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo