Thép Inox X8CrNiMo275: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng

Thép Inox X8CrNiMo275 là một vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết này thuộc chuyên mục mác thép inox và sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, ứng dụng thực tế của Inox X8CrNiMo275, cũng như so sánh chi tiết với các loại inox tương đương khác trên thị trường. Qua đó, bạn sẽ nắm vững thông tin quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình, đảm bảo hiệu quả kinh tế và tuổi thọ công trình.

Thép Inox X8CrNiMo275 là gì? Đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tế

Thép Inox X8CrNiMo275, một loại thép không gỉ austenit đặc biệt, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, các đặc tính làm nên sự khác biệt, và những ứng dụng thực tế chứng minh giá trị của nó.

X8CrNiMo275 là một loại thép không gỉ chứa crom (Cr), niken (Ni) và molypden (Mo), mang lại khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa clo và axit. Sự kết hợp của các nguyên tố này tạo ra một lớp bảo vệ thụ động trên bề mặt thép, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. Thép X8CrNiMo275 thường được gọi là thép duplex do có cấu trúc hỗn hợp giữa austenite và ferrite.

Đặc điểm nổi bật của Inox X8CrNiMo275:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hàm lượng crom, niken và molypden cao giúp Inox X8CrNiMo275 chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit, clo và các hóa chất khác. Ví dụ, trong môi trường nước biển, Inox X8CrNiMo275 có tuổi thọ cao hơn nhiều so với các loại thép không gỉ thông thường như 304.
  • Độ bền kéo và độ bền chảy cao: So với các loại thép không gỉ austenit khác, Inox X8CrNiMo275 có độ bền cơ học cao hơn, cho phép nó chịu được tải trọng lớn và áp suất cao. Theo tiêu chuẩn EN 10088-3, độ bền kéo của X8CrNiMo275 có thể đạt tới 800 MPa.
  • Khả năng hàn tốt: Inox X8CrNiMo275 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm hàn hồ quang tay (SMAW), hàn MIG/MAG (GMAW) và hàn TIG (GTAW). Tuy nhiên, cần lưu ý kiểm soát nhiệt độ giữa các lần hàn để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
  • Khả năng gia công: Tuy có độ bền cao, Inox X8CrNiMo275 vẫn có thể được gia công bằng các phương pháp cắt, khoan, tiện, phay. Tuy nhiên, cần sử dụng các dụng cụ cắt phù hợp và điều chỉnh tốc độ cắt để đạt được kết quả tốt nhất.

Ứng dụng thực tế của Inox X8CrNiMo275:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sản xuất bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, van và bơm. Ví dụ, trong các nhà máy sản xuất phân bón, Inox X8CrNiMo275 được sử dụng để chứa và vận chuyển axit sulfuric, axit phosphoric và các hóa chất ăn mòn khác.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Chế tạo các bộ phận của giàn khoan dầu, đường ống dẫn dầu và khí đốt, van và thiết bị đo đạc. Do khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển và hóa chất, Inox X8CrNiMo275 được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoài khơi.
  • Ngành công nghiệp hàng hải: Đóng tàu, sản xuất chân vịt, trục và các bộ phận khác tiếp xúc với nước biển. Ví dụ, nhiều tàu chở hóa chất sử dụng Inox X8CrNiMo275 để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và đường ống dẫn. Inox X8CrNiMo275 đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt và không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Chế tạo các bộ phận của nhà máy điện hạt nhân, nhà máy điện địa nhiệt và các hệ thống năng lượng tái tạo khác.

Nhờ những đặc tính vượt trội, Inox X8CrNiMo275 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt trong môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn và sử dụng đúng cách loại thép này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả, độ bền và an toàn cho các công trình và thiết bị công nghiệp.

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của Inox X8CrNiMo275 Phân tích chuyên sâu

Để hiểu rõ thép Inox X8CrNiMo275, việc phân tích chuyên sâu về thành phần hóa học và tính chất cơ lý là vô cùng quan trọng, từ đó làm nổi bật những đặc tính ưu việt của loại vật liệu này. Thành phần hóa học chính là chìa khóa để giải mã khả năng chống ăn mòn và các đặc tính vật lý của Inox X8CrNiMo275, trong khi các tính chất cơ lý xác định khả năng chịu tải và độ bền của nó trong các ứng dụng thực tế.

Thành phần hóa học của Inox X8CrNiMo275 đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên những đặc tính ưu việt của nó.

  • Sắt (Fe): Là thành phần chính, chiếm tỷ lệ lớn nhất, tạo nên cấu trúc nền cho hợp kim.
  • Crom (Cr): Hàm lượng cao Crom (khoảng 27%) tạo lớp oxit bảo vệ, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Niken (Ni): Niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic, cải thiện độ dẻo dai và khả năng gia công của thép.
  • Molypden (Mo): Molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là rỗ bề mặt và ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa clorua.
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): Hai nguyên tố này được thêm vào để khử oxy trong quá trình sản xuất và cải thiện độ bền của thép.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon được giữ ở mức thấp (dưới 0.08%) để tránh hình thành cacbit, giảm khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai.

Các tính chất cơ lý của Inox X8CrNiMo275 quyết định khả năng ứng dụng của nó trong các môi trường khác nhau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt gãy, thường dao động trong khoảng 600-800 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Cho biết giới hạn đàn hồi của vật liệu, tức là khả năng chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn, thường vào khoảng 280-450 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đo khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt, thể hiện độ dẻo dai, thường đạt từ 25-45%.
  • Độ cứng (Hardness): Thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác, thường được đo bằng thang đo Brinell hoặc Rockwell.
  • Khả năng chống ăn mòn: Đây là đặc tính quan trọng nhất của Inox X8CrNiMo275, nhờ hàm lượng Crom và Molypden cao, nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit, kiềm, muối và các hóa chất khác. Ví dụ, trong môi trường axit sulfuric 50%, Inox X8CrNiMo275 có tốc độ ăn mòn thấp hơn đáng kể so với thép không gỉ 304 hoặc 316.
  • Tính hàn: Inox X8CrNiMo275 có khả năng hàn tốt, tuy nhiên cần sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp và vật liệu hàn tương thích để đảm bảo mối hàn có độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đương với vật liệu gốc.

Phân tích chuyên sâu thành phần hóa học và tính chất cơ lý cho thấy, Inox X8CrNiMo275 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

So sánh Thép Inox X8CrNiMo275 với các loại thép không gỉ khác (304, 316,…)

So sánh thép Inox X8CrNiMo275 với các mác thép không gỉ phổ biến như inox 304inox 316 là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về ưu điểm và ứng dụng đặc biệt của nó. Việc đối chiếu này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng nhu cầu cụ thể, đồng thời làm nổi bật những tính năng vượt trội của X8CrNiMo275.

Inox X8CrNiMo275 nổi bật so với inox 304inox 316 chủ yếu ở khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Inox 304, với thành phần chính là 18% Cr và 8% Ni, thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, nhưng không phù hợp với môi trường chứa clorua cao. Inox 316, bổ sung thêm 2-3% Mo, cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở so với 304, nhưng vẫn kém hơn X8CrNiMo275 trong các môi trường acid mạnh hoặc nhiệt độ cao. Thép X8CrNiMo275, với hàm lượng Cr cao (khoảng 27%) và Mo (khoảng 5%), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric, axit photphoric và các hóa chất ăn mòn khác mà 304316 không thể đáp ứng.

Về tính chất cơ học, thép Inox X8CrNiMo275 thường có độ bền và độ cứng cao hơn so với inox 304316. Điều này là do hàm lượng Cr và Mo cao hơn trong thành phần hợp kim, giúp tăng cường độ bền của vật liệu. Tuy nhiên, độ dẻo dai của X8CrNiMo275 có thể thấp hơn một chút so với 304316, điều này cần được xem xét trong quá trình gia công và sử dụng. Ví dụ, trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực lớn và chống ăn mòn cao như trong ngành hóa chất, X8CrNiMo275 là lựa chọn ưu việt hơn, trong khi 304316 thường được sử dụng cho các ứng dụng gia dụng hoặc công nghiệp thực phẩm.

Xét về chi phí, X8CrNiMo275 thường có giá thành cao hơn so với inox 304316 do hàm lượng hợp kim cao hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn. Do đó, việc lựa chọn vật liệu cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Nếu môi trường làm việc không quá khắc nghiệt, inox 304 hoặc 316 có thể là lựa chọn kinh tế hơn, nhưng đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tối ưu, thép X8CrNiMo275 là sự đầu tư xứng đáng.

  • Inox 304: Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, dễ gia công, giá thành hợp lý. Ứng dụng: đồ gia dụng, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm.
  • Inox 316: Chống ăn mòn tốt hơn 304, đặc biệt trong môi trường clorua. Ứng dụng: thiết bị hàng hải, công nghiệp hóa chất (mức độ ăn mòn nhẹ), y tế.
  • Inox X8CrNiMo275: Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit mạnh, nhiệt độ cao. Ứng dụng: công nghiệp hóa chất (mức độ ăn mòn cao), dầu khí, hàng hải (môi trường cực kỳ khắc nghiệt).

Ứng dụng của Thép Inox X8CrNiMo275 trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải

Thép Inox X8CrNiMo275 đóng vai trò then chốt trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Vật Liệu Titan này thể hiện ưu thế rõ rệt so với các loại thép không gỉ thông thường, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất cho các thiết bị và công trình.

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, Inox X8CrNiMo275 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất ăn mòn mạnh. Cụ thể, nó được sử dụng để chế tạo:

  • Bồn chứa hóa chất: Lưu trữ an toàn các loại axit, kiềm, muối và dung môi khác nhau.
  • Đường ống dẫn hóa chất: Vận chuyển hóa chất trong quá trình sản xuất mà không lo ngại về rò rỉ hoặc ô nhiễm.
  • Van và bơm: Kiểm soát và điều khiển dòng chảy của hóa chất, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
  • Thiết bị phản ứng: Chịu được điều kiện nhiệt độ và áp suất cao trong quá trình phản ứng hóa học.

Trong ngành dầu khí, thép X8CrNiMo275 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường biển và các hóa chất khắc nghiệt có trong dầu thô và khí đốt. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Ống dẫn dầu và khí: Vận chuyển dầu thô và khí đốt từ giàn khoan đến nhà máy chế biến, chịu được áp suất cao và môi trường ăn mòn của nước biển.
  • Thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi: Chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển, bao gồm sóng, gió, và nước biển ăn mòn.
  • Bồn chứa dầu và khí: Lưu trữ dầu thô và khí đốt một cách an toàn và hiệu quả.
  • Bộ trao đổi nhiệt: Sử dụng trong quá trình làm mát và gia nhiệt dầu và khí, đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống.

Ngành hàng hải cũng tận dụng triệt để những ưu điểm của Inox X8CrNiMo275 để đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các công trình và thiết bị hoạt động trong môi trường biển ăn mòn. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Vỏ tàu và các bộ phận tiếp xúc với nước biển: Chịu được sự ăn mòn của nước biển và các sinh vật biển, kéo dài tuổi thọ của tàu.
  • Hệ thống đường ống dẫn nước biển: Cung cấp nước biển cho các hệ thống làm mát và xử lý nước trên tàu.
  • Thiết bị trên boong tàu: Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường biển ăn mòn.
  • Các công trình cảng biển: Đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các công trình trong môi trường biển.

Với những ứng dụng quan trọng và đa dạng như trên, thép Inox X8CrNiMo275 đã khẳng định vai trò không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải, góp phần đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuổi thọ cho các công trình và thiết bị.

Bạn muốn biết X8CrNiMo275 được ứng dụng cụ thể như thế nào trong môi trường khắc nghiệt của ngành hóa chất, dầu khí và hàng hải? Tìm hiểu ngay các ứng dụng thực tế của thép inox 2205, một lựa chọn vật liệu tương tự.

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox X8CrNiMo275: Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng

Quy trình sản xuất và gia công thép Inox X8CrNiMo275 đóng vai trò then chốt, quyết định trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của vật liệu này trong các ứng dụng khác nhau. Việc nắm vững các công đoạn, kỹ thuật, và các yếu tố tác động giúp đảm bảo thép không gỉ X8CrNiMo275 đạt được những đặc tính mong muốn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng ngành công nghiệp.

Quy trình sản xuất thép Inox X8CrNiMo275 thường bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu thô chất lượng cao, bao gồm quặng sắt, crom, niken, molypden và các nguyên tố hợp kim khác. Sau đó, các nguyên liệu này được đưa vào lò nung chảy ở nhiệt độ cao để tạo thành thép nóng chảy. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về thành phần hóa học và nhiệt độ để đảm bảo sự đồng nhất và loại bỏ tạp chất.

Sau khi thép nóng chảy đạt yêu cầu, nó được đúc thành các hình dạng ban đầu như phôi, thỏi hoặc tấm. Quá trình đúc ảnh hưởng lớn đến cấu trúc tinh thể và tính chất cơ học của vật liệu. Các phương pháp đúc tiên tiến như đúc liên tục hoặc đúc chân không giúp giảm thiểu khuyết tật và cải thiện độ bền của thép X8CrNiMo275.

Gia công thép Inox X8CrNiMo275 bao gồm nhiều công đoạn như cắt, gọt, hàn, uốn, và gia công nhiệt. Mỗi công đoạn đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và tránh làm suy giảm chất lượng của vật liệu. Ví dụ, quá trình hàn cần được thực hiện cẩn thận để tránh tạo ra các vùng bị ảnh hưởng nhiệt (HAZ) có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thép không gỉ X8CrNiMo275 trong quá trình sản xuất và gia công bao gồm:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng chính xác của các nguyên tố hợp kim như crom, niken, molypden có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, độ bền và các tính chất cơ học khác.
  • Nhiệt độ: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình nung chảy, đúc và gia công nhiệt là rất quan trọng để đảm bảo cấu trúc tinh thể đồng nhất và tránh tạo ra các ứng suất dư.
  • Phương pháp gia công: Lựa chọn phương pháp gia công phù hợp với từng ứng dụng cụ thể giúp tránh làm suy giảm chất lượng của vật liệu. Ví dụ, gia công nguội có thể làm tăng độ cứng nhưng làm giảm độ dẻo.
  • Xử lý bề mặt: Các phương pháp xử lý bề mặt như đánh bóng, phun cát hoặc mạ điện có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ của Inox X8CrNiMo275.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm soát trong suốt quá trình sản xuất và gia công là yếu tố then chốt để đảm bảo thép Inox X8CrNiMo275 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất mong muốn.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận quốc tế cho Thép Inox X8CrNiMo275

Để đảm bảo thép Inox X8CrNiMo275 đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp, việc tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng và đạt được chứng nhận quốc tế là vô cùng quan trọng. Các tiêu chuẩn này không chỉ xác định thành phần hóa học, tính chất cơ lý mà còn quy định quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Điều này giúp người dùng có thể tin tưởng vào chất lượng và độ bền của vật liệu.

Inox X8CrNiMo275, với đặc tính chống ăn mòn vượt trội và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, được kiểm soát chất lượng chặt chẽ thông qua các tiêu chuẩn sau:

  • EN 10088-3: Đây là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ dùng cho mục đích chế tạo. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng gia công và các thử nghiệm liên quan.
  • ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) này quy định các yêu cầu đối với tấm, lá và cuộn thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các thiết bị chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • ISO 15156/NACE MR0175: Tiêu chuẩn quốc tế này quy định các yêu cầu đối với Vật Liệu Titan được sử dụng trong môi trường chứa hydro sulfide (H2S) trong sản xuất dầu khí. Inox X8CrNiMo275 thường được sử dụng trong môi trường này nhờ khả năng chống ăn mòn sulfide ứng suất (SSC).

Việc đạt được các chứng nhận quốc tế như PED 2014/68/EU (cho thiết bị chịu áp lực), AD 2000-Merkblatt W0 (tiêu chuẩn Đức cho vật liệu) chứng minh rằng thép không gỉ X8CrNiMo275 đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao nhất. Các nhà cung cấp uy tín như Vật Liệu Titan luôn cung cấp đầy đủ các chứng chỉ chất lượng kèm theo sản phẩm, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho khách hàng.

Mua Thép Inox X8CrNiMo275 ở đâu? Giá cả và yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Việc mua thép Inox X8CrNiMo275 chất lượng, đúng giá là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả và độ bền cho các công trình, dự án. Tìm kiếm nguồn cung ứng uy tín, nắm vững thông tin về giá cả thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm là vô cùng quan trọng trước khi đưa ra quyết định.

Để tìm được nhà cung cấp thép không gỉ X8CrNiMo275 đáng tin cậy, trước hết, bạn nên xác định rõ nhu cầu về số lượng, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Tiếp theo, hãy tìm kiếm thông tin về các nhà cung cấp Vật Liệu Titan có uy tín trên thị trường, ưu tiên những đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm và được khách hàng đánh giá cao. Vật Liệu Titan (vatlieutitan.net) tự hào là đơn vị cung cấp thép inox hàng đầu, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng về mác thép X8CrNiMo275.

Khi liên hệ với các nhà cung cấp tiềm năng, đừng ngần ngại yêu cầu họ cung cấp các chứng chỉ chất lượng, báo cáo thử nghiệm và thông tin chi tiết về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. So sánh giá cả thép Inox X8CrNiMo275 từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng đừng chỉ tập trung vào giá rẻ nhất. Hãy xem xét tổng thể các yếu tố như chất lượng sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ, thời gian giao hàng và chính sách bảo hành để đưa ra lựa chọn tối ưu. Ngoài ra, kinh nghiệm và năng lực của đội ngũ kỹ thuật, khả năng tư vấn và hỗ trợ khách hàng cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

Vẫn còn nhiều loại bích inox khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng – hãy tìm hiểu thêm để chọn đúng loại phù hợp với hệ thống của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

vatlieutitan.net/inox

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo