Thép Inox UNS S34700: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Đặc Tính

Thép Inox UNS S34700 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Bài viết này thuộc chuyên mục Inox và sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về Inox S34700, từ thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn, đến các ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình gia công, xử lý nhiệt và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến Inox 347. Cuối cùng, bài viết sẽ so sánh Inox S34700 với các loại inox tương đương trên thị trường, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho dự án của mình vào năm.

Thép Inox UNS S34700: Tổng quan và Ứng dụng

Thép Inox UNS S34700, hay còn gọi là inox 347, là một loại thép không gỉ austenitic được ổn định bởi niobium, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng 427-816°C (800-1500°F). Việc bổ sung niobium giúp giảm thiểu sự kết tủa carbide chrome ở ranh giới hạt, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) sau quá trình hàn hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nhờ đặc tính này, thép Inox UNS S34700 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Sở hữu những đặc tính vượt trội, inox 347 thể hiện sự phù hợp đặc biệt trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Khả năng duy trì độ bền và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao giúp thép Inox UNS S34700 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các bộ phận lò nung, ống dẫn hơi nước quá nhiệt và các thiết bị xử lý nhiệt. So với các mác thép không gỉ austenitic thông thường khác, inox 347 có xu hướng thể hiện độ bền rão và ứng suất đứt cao hơn, điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn ở nhiệt độ cao.

Ứng dụng của thép Inox UNS S34700 rất đa dạng, trải rộng trên nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất và đường ống dẫn hóa chất ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Ứng dụng trong các bộ phận của nhà máy lọc dầu, giàn khoan và các thiết bị khai thác dầu khí.
  • Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận động cơ máy bay, hệ thống xả và các chi tiết chịu nhiệt độ cao.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Được dùng trong các nhà máy điện hạt nhân, nhà máy nhiệt điện và các hệ thống sản xuất năng lượng tái tạo.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và đường ống dẫn.

Việc lựa chọn thép Inox UNS S34700 mang lại giải pháp hiệu quả về chi phí và độ bền cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Vật Liệu Titan, với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, tự hào cung cấp các sản phẩm thép Inox UNS S34700 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe của khách hàng.

Thành phần Hóa học của Thép Inox UNS S34700: Ảnh hưởng đến Tính chất

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các tính chất đặc trưng của thép không gỉ UNS S34700, từ khả năng chống ăn mòn đến độ bền cơ học và khả năng gia công. Sự pha trộn tỉ mỉ của các nguyên tố khác nhau tạo nên một hợp kim có những ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học chính của thép inox UNS S34700 bao gồm:

  • Crom (Cr): Hàm lượng crom cao (17-20%) là yếu tố then chốt tạo nên lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép, bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Hàm lượng Crom càng cao, khả năng chống ăn mòn càng tốt, đặc biệt là trong môi trường oxy hóa.
  • Niken (Ni): Niken (9-13%) ổn định cấu trúc austenite, cải thiện độ dẻo dai, khả năng hàn và tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khử.
  • Carbon (C): Hàm lượng carbon được duy trì ở mức thấp (tối đa 0.08%) để tránh hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization) khi hàn, giảm thiểu sự hình thành carbide crom tại ranh giới hạt, qua đó bảo toàn khả năng chống ăn mòn.
  • Niobium (Nb) + Tantali (Ta): Việc bổ sung Niobium (Nb) và Tantali (Ta) với hàm lượng tối thiểu gấp 10 lần hàm lượng carbon giúp ổn định carbide, ngăn ngừa sự kết tủa của carbide crom tại ranh giới hạt trong quá trình hàn hoặc nhiệt luyện ở nhiệt độ cao. Điều này giúp duy trì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của thép, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Mangan (Mn): Mangan (tối đa 2.0%) cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép.
  • Silic (Si): Silic (tối đa 1.0%) có vai trò khử oxy trong quá trình luyện kim và cải thiện tính đúc của thép.
  • Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng photpho (tối đa 0.045%) và lưu huỳnh (tối đa 0.030%) được kiểm soát chặt chẽ để tránh ảnh hưởng xấu đến tính chất cơ học và khả năng hàn của thép.

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học là yếu tố then chốt để đảm bảo thép inox UNS S34700 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu ứng dụng. Sai lệch dù nhỏ trong thành phần cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất và hiệu suất của vật liệu. Vật Liệu Titan cung cấp thép inox S34700 đạt chuẩn thành phần hóa học, cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng.

Đặc tính Cơ học và Vật lý của Thép Inox UNS S34700

Thép Inox UNS S34700 nổi bật với sự kết hợp tuyệt vời giữa đặc tính cơ họcvật lý, tạo nên vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Những đặc tính này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu mà còn quyết định đến hiệu suất và độ bền trong các điều kiện môi trường khác nhau.

Thép Inox UNS S34700 thể hiện các đặc tính cơ học ấn tượng, bao gồm:

  • Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt gãy, thường nằm trong khoảng 515 MPa (75 ksi).
  • Độ bền chảy: Cho biết giới hạn đàn hồi của vật liệu, tức là khả năng chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn, thường đạt tối thiểu 205 MPa (30 ksi).
  • Độ giãn dài: Đo lường khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, thường đạt trên 40%, cho thấy tính dẻo dai tốt.
  • Độ cứng: Khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác, có thể được đo bằng các phương pháp như Rockwell hoặc Brinell, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.

Những giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình xử lý nhiệt và dạng sản phẩm (tấm, ống, thanh…).

Về đặc tính vật lý, Thép Inox UNS S34700 sở hữu các thông số quan trọng sau:

  • Mật độ: Khoảng 8.0 g/cm³, tương đương với các loại thép không gỉ Austenitic khác.
  • Điểm nóng chảy: Nằm trong khoảng 1400-1450°C (2550-2642°F), cho phép sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 17.3 µm/m°C (9.6 µin/in°F) ở nhiệt độ phòng, cần được xem xét khi thiết kế các cấu trúc chịu sự thay đổi nhiệt độ.
  • Tính dẫn nhiệt: Khoảng 16.3 W/m°C (9.4 BTU/hr-ft-°F) ở nhiệt độ phòng, thấp hơn so với thép carbon, cần lưu ý trong các ứng dụng truyền nhiệt.
  • Điện trở suất: Khoảng 0.72 µΩ-m ở nhiệt độ phòng, cao hơn so với đồng và nhôm.

Việc hiểu rõ các đặc tính cơ họcvật lý của thép Inox UNS S34700 giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn và ứng dụng vật liệu một cách hiệu quả, đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu suất tối ưu cho các công trình và sản phẩm.

Khả năng Chống ăn mòn của Thép Inox UNS S34700 trong các Môi trường khác nhau

Khả năng chống ăn mòn là một trong những ưu điểm vượt trội của thép inox UNS S34700, làm nên giá trị của vật liệu này trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Thép không gỉ UNS S34700 thể hiện khả năng chống chịu ăn mòn tuyệt vời nhờ thành phần hóa học đặc biệt, nhất là sự hiện diện của Crom (Cr) và Niobi (Nb), tạo nên lớp màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của môi trường. Lớp màng này có khả năng tự phục hồi khi bị phá hủy, giúp vật liệu duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Khả năng chống ăn mòn của inox S34700 được thể hiện rõ rệt trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Ví dụ, trong môi trường axit, hàm lượng Crom cao giúp vật liệu chống lại sự ăn mòn do axit nitric (HNO3) và axit sunfuric (H2SO4) loãng. Trong môi trường kiềm, thép UNS S34700 vẫn duy trì được tính ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi các dung dịch kiềm mạnh như natri hydroxit (NaOH) hay kali hydroxit (KOH). Ngay cả trong môi trường chứa clorua (Cl-), vốn là “kẻ thù” của nhiều loại thép không gỉ, mác thép S34700 vẫn thể hiện khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) tốt hơn so với các mác thép không gỉ thông thường khác nhờ thành phần Niobium giúp ổn định cacbua.

Trong môi trường nhiệt độ cao, thép không gỉ S34700 duy trì được khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn do khí nóng. Niobi có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự nhạy cảm hóa (sensitization) – hiện tượng kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt khi thép được nung nóng trong khoảng nhiệt độ nhất định, làm giảm khả năng chống ăn mòn. Điều này làm cho thép S34700 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, sản xuất năng lượng và xử lý nhiệt, nơi vật liệu phải tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

Để hiểu rõ hơn về khả năng chống ăn mòn của thép inox UNS S34700, cần xem xét cụ thể các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ăn mòn và cách vật liệu này phản ứng với chúng. Nồng độ chất ăn mòn, nhiệt độ, áp suất, và sự hiện diện của các ion halogenua đều có thể tác động đến tốc độ ăn mòn. Bằng cách lựa chọn và sử dụng thép S34700 một cách phù hợp, chúng ta có thể đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các công trình và thiết bị trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Quy trình Nhiệt luyện Thép Inox UNS S34700: Tối ưu Hóa Tính chất

Nhiệt luyện là một công đoạn then chốt trong quá trình gia công thép Inox UNS S34700, có vai trò quyết định đến việc tối ưu hóa các tính chất cơ học, vật lý và hóa học của vật liệu. Thông qua việc kiểm soát nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm nguội, quy trình này giúp cải thiện đáng kể độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính khác của mác thép này. Vậy, quy trình nhiệt luyện thép không gỉ UNS S34700 được thực hiện như thế nào để đạt được hiệu quả cao nhất?

Các giai đoạn chính của quy trình nhiệt luyện

Quy trình nhiệt luyện thép Inox UNS S34700 bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đóng một vai trò quan trọng trong việc thay đổi cấu trúc và tính chất của vật liệu:

  • Ủ (Annealing): Mục đích chính của ủ là làm mềm thép, giảm độ cứng, tăng độ dẻo và loại bỏ ứng suất dư sau quá trình gia công. Quá trình này thường bao gồm nung nóng thép đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 1040-1150°C), giữ nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Tôi (Solution Annealing): Mục đích của tôi là hòa tan các cacbua crom, tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính công nghệ của thép. Nhiệt độ tôi thường cao hơn nhiệt độ ủ (khoảng 1090-1150°C), sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
  • Ram (Stabilization): Quá trình ram, hay còn gọi là ổn định, được thực hiện sau khi tôi để kết tủa cacbua và tăng cường khả năng chống ăn mòn giữa các hạt. Thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 870-900°C, giữ nhiệt trong vài giờ, sau đó làm nguội bằng không khí.

Ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả nhiệt luyện

Hiệu quả của quá trình xử lý nhiệt thép UNS S34700 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nhiệt độ nung: Nhiệt độ nung phải phù hợp với từng giai đoạn của quy trình, đảm bảo sự chuyển biến pha cần thiết trong cấu trúc vật liệu.
  • Thời gian giữ nhiệt: Thời gian giữ nhiệt cần đủ để nhiệt độ phân bố đều trong toàn bộ khối thép và các phản ứng hóa học diễn ra hoàn toàn.
  • Tốc độ làm nguội: Tốc độ làm nguội ảnh hưởng đến kích thước hạt và sự phân bố của các pha trong cấu trúc thép, từ đó tác động đến độ cứng, độ bền và độ dẻo.

Tối ưu hóa tính chất thông qua nhiệt luyện

Thông qua việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố trên, quy trình nhiệt luyện có thể giúp thép Inox UNS S34700 đạt được các tính chất tối ưu:

  • Độ bền cao: Nhiệt luyện giúp tăng cường độ bền kéo và độ bền chảy của thép, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Độ dẻo tốt: Quá trình ủ và ram giúp cải thiện độ dẻo dai của thép, tăng khả năng gia công và tạo hình.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhiệt luyện, đặc biệt là quá trình tôi và ram, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường axit, kiềm và muối.

Với những ưu điểm vượt trội, quy trình nhiệt luyện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của thép Inox UNS S34700 trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Vật Liệu Titan, với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, cam kết cung cấp các sản phẩm thép không gỉ chất lượng cao, được xử lý nhiệt đúng quy trình, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ví dụ về trường hợp nên và không nên dùng bảng:

  • Nên dùng bảng: So sánh tính chất cơ học của thép Inox UNS S34700 sau các phương pháp nhiệt luyện khác nhau (ủ, tôi, ram).
  • Không nên dùng bảng: Liệt kê các ứng dụng của thép Inox UNS S34700 trong ngành công nghiệp hóa chất.

So sánh Thép Inox UNS S34700 với các Mác Thép Tương đương

Để hiểu rõ hơn về thép không gỉ UNS S34700, việc so sánh với các mác thép tương đương là vô cùng quan trọng, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về ưu nhược điểm và lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh S34700 với các mác thép phổ biến khác như 304, 316, và 321, tập trung vào các khía cạnh thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn, và ứng dụng thực tế.

Thành phần hóa học là yếu tố đầu tiên cần xem xét khi so sánh các mác thép.

  • UNS S34700 nổi bật với sự bổ sung Columbium (Nb) và Tantalum (Ta), giúp ổn định cacbua và giảm thiểu sự nhạy cảm hóa ở nhiệt độ cao.
  • So với inox 304 thông dụng, S34700 vượt trội hơn về khả năng làm việc ở nhiệt độ cao nhờ các nguyên tố ổn định.
  • Inox 316, với Molypden (Mo), có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường clorua, trong khi S34700 lại ưu thế hơn ở môi trường nhiệt độ cao.
  • Inox 321 cũng chứa Titanium (Ti) để ổn định cacbua, tương tự như S34700, nhưng S34700 thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền creep cao hơn.

Về đặc tính cơ học, thép S34700 thể hiện sự cân bằng tốt giữa độ bền kéo, độ bền chảy và độ dãn dài, tương đương với các mác thép austenit khác. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở khả năng duy trì các đặc tính này ở nhiệt độ cao. Ví dụ, ở 500°C, S34700 vẫn giữ được độ bền đáng kể so với 304, vốn đã suy giảm đáng kể. Điều này làm cho S34700 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ, lò hơi, và các thiết bị xử lý nhiệt.

Khả năng chống ăn mòn của S34700 cũng là một yếu tố quan trọng để so sánh. Mặc dù không vượt trội như 316 trong môi trường clorua, S34700 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là ở nhiệt độ cao và trong môi trường oxy hóa. Sự ổn định của cacbua nhờ Columbium giúp ngăn ngừa sự ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng 425-815°C.

Cuối cùng, cần xem xét ứng dụng thực tế của từng mác thép.

  • Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia dụng và công nghiệp nhẹ.
  • Inox 316 thích hợp cho môi trường biển và các ngành công nghiệp hóa chất.
  • Inox 321S34700 được ưu tiên cho các ứng dụng nhiệt độ cao, nhưng S34700 thường được lựa chọn khi yêu cầu độ bền creep và khả năng chống oxy hóa cao hơn.

Bằng cách so sánh chi tiết các khía cạnh trên, người dùng có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn mác thép phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể của mình, tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

Mua Thép Inox UNS S34700 ở đâu: Nhà cung cấp uy tín và Giá cả thị trường

Việc tìm kiếm mua thép inox UNS S34700 đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhà cung cấp uy tíngiá cả thị trường để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế. Thép inox UNS S34700, với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, do đó việc lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy là yếu tố then chốt. Thị trường thép không gỉ biến động, nên việc cập nhật giá cả thường xuyên cũng vô cùng quan trọng để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.

Để lựa chọn được nhà cung cấp thép inox UNS S34700 uy tín, cần xem xét các yếu tố như kinh nghiệm hoạt động, chứng chỉ chất lượng, danh tiếng trên thị trường, và khả năng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. Một nhà cung cấp có kinh nghiệm lâu năm thường có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Các chứng chỉ như ISO 9001, ISO 14001 cũng là minh chứng cho cam kết của nhà cung cấp về chất lượng và quản lý môi trường.

Giá cả của thép inox UNS S34700 trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm biến động giá nguyên liệu, chi phí sản xuất, và chính sách của nhà cung cấp. Để có được mức giá tốt nhất, nên tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau, so sánh các ưu đãi và chính sách bán hàng, đồng thời xem xét các yếu tố như chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng. Việc liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất hoặc nhà phân phối lớn có thể giúp bạn tiếp cận được mức giá cạnh tranh hơn so với việc mua qua các kênh trung gian.

Vật Liệu Titan (vatlieutitan.net) tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép inox UNS S34700 uy tín tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Vẫn còn nhiều loại bích inox khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng – hãy tìm hiểu thêm để chọn đúng loại phù hợp với hệ thống của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

vatlieutitan.net/inox

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo