Thép Inox STS316: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu

Trong thế giới vật liệu, Thép Inox STS316 đóng vai trò then chốt, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục Inox, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về Inox 316, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý, ưu điểm nổi bật so với các loại inox khác, đến các ứng dụng thực tế trong nhiều ngành công nghiệp. Chúng ta sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất Inox 316, tìm hiểu về khả năng gia công, tiêu chuẩn chất lượng, và đánh giá giá thành của vật liệu này trên thị trường năm. Hơn nữa, bài viết cũng sẽ đề cập đến các lưu ý khi lựa chọn và sử dụng Inox 316 để đảm bảo hiệu quả tối ưu và tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

Thép Inox STS316 là gì? Tổng quan từ AZ

Thép Inox STS316, hay còn gọi là inox 316, là một loại thép không gỉ Austenitic chứa Molypden, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua. Để hiểu rõ hơn về vật liệu này, bài viết này từ Vật Liệu Titan sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ thành phần cấu tạo, đặc tính nổi bật, ứng dụng thực tế cho đến cách lựa chọn và bảo quản, giúp bạn có được thông tin đầy đủ và chính xác nhất về loại inox này. Với những ưu điểm vượt trội, inox 316 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền và khả năng chống chịu cao.

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt tạo nên những đặc tính ưu việt của inox 316. Việc bổ sung Molypden (Mo) với hàm lượng từ 2-3% giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là rỗ bề mặt (pitting) và ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa clorua, ví dụ như nước biển hoặc các dung dịch muối công nghiệp. Ngoài ra, inox 316 còn chứa các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), và các nguyên tố vi lượng khác với tỷ lệ được kiểm soát chặt chẽ, tạo nên một hợp kim có độ bền cao, khả năng gia công tốt và tính thẩm mỹ.

So với các loại inox thông thường như inox 304, inox 316 thể hiện ưu thế vượt trội về khả năng chống ăn mòn. Trong khi inox 304 có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường clorua, gây ra hiện tượng rỗ bề mặt và giảm tuổi thọ, thì inox 316 lại có khả năng chống chịu tốt hơn nhiều. Điều này làm cho inox 316 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường biển, hóa chất, thực phẩm, và y tế, nơi mà độ bền và khả năng chống ăn mòn là yếu tố sống còn.

Nhờ những đặc tính ưu việt, thép không gỉ 316 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành y tế, inox 316 được sử dụng để sản xuất các thiết bị cấy ghép, dụng cụ phẫu thuật, và các thiết bị y tế khác do tính tương thích sinh học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nó được dùng để chế tạo các thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống dẫn, và các thành phần khác tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh và không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, inox 316 còn được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, và xây dựng, nơi mà vật liệu phải chịu được điều kiện khắc nghiệt và môi trường ăn mòn cao.

Để hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, mời bạn xem thêm bài viết chi tiết về thép Inox STS316: báo giá mới nhất, ưu điểm nổi bật và địa chỉ mua uy tín.

Thành phần hóa học của Inox 316: Yếu tố then chốt tạo nên đặc tính

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính ưu việt của thép Inox 316, một loại thép không gỉ austenitic được ứng dụng rộng rãi. Sự kết hợp tỉ mỉ của các nguyên tố không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội mà còn ảnh hưởng đến độ bền, khả năng gia công và các đặc tính cơ học khác của vật liệu. Từ đó, tỉ lệ phần trăm của từng nguyên tố trong hợp kim sẽ quyết định Inox 316 phù hợp với ứng dụng nào.

Sự khác biệt nổi bật giữa Inox 316 và các loại thép không gỉ khác nằm ở việc bổ sung molypden (Mo). Molypden trong thành phần hóa học Inox 316 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường clorua, một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng hàng hải và công nghiệp hóa chất. Cụ thể, molypden tạo ra một lớp oxit bảo vệ dày đặc hơn trên bề mặt thép, ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các vết rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion).

Ngoài molypden, các nguyên tố khác trong Inox 316 cũng đóng vai trò quan trọng:

  • Crom (Cr): Hàm lượng crom tối thiểu 16% là yếu tố then chốt để tạo nên khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ. Crom tạo thành một lớp oxit crom (Cr2O3) thụ động, tự phục hồi trên bề mặt thép, bảo vệ nó khỏi sự tấn công của môi trường.
  • Niken (Ni): Niken ổn định cấu trúc austenitic của thép, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn. Niken cũng góp phần vào khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Mangan (Mn): Mangan được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép. Nó cũng có thể cải thiện độ bền của thép.
  • Silic (Si): Silic cũng được sử dụng để khử oxy trong quá trình sản xuất thép và có thể cải thiện khả năng chống oxy hóa của thép ở nhiệt độ cao.
  • Cacbon (C): Hàm lượng cacbon được giữ ở mức thấp để tránh sự hình thành cacbua crom ở ranh giới hạt, làm giảm khả năng chống ăn mòn (đặc biệt là trong quá trình hàn).

Để hiểu rõ hơn về tỷ lệ thành phần các chất, bảng sau đây cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học của thép Inox 316:

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 16 – 18
Niken (Ni) 10 – 14
Molypden (Mo) 2 – 3
Mangan (Mn) ≤ 2
Silic (Si) ≤ 1
Cacbon (C) ≤ 0.08
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Cân bằng

Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học của Inox 316 trong quá trình sản xuất là yếu tố then chốt để đảm bảo vật liệu đạt được các đặc tính mong muốn. Bất kỳ sự sai lệch nào so với tiêu chuẩn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm làm từ thép Inox 316.

Bạn có tò mò thành phần này ảnh hưởng thế nào đến giá thành và ứng dụng thực tế của vật liệu? Xem ngay: thép Inox STS316 – thông tin đầy đủ và cập nhật nhất.

Ưu điểm vượt trội của Thép Inox 316 so với các loại Inox khác

Thép Inox 316 nổi bật hơn hẳn so với các loại thép không gỉ khác nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Sở hữu những đặc tính ưu việt, inox 316 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu cao.

So với các loại inox thông dụng như inox 201 hay inox 304, inox 316 thể hiện sự khác biệt rõ rệt về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Thành phần molypden trong inox 316 đóng vai trò then chốt, tạo nên lớp bảo vệ vững chắc, ngăn chặn sự hình thành rỗ và ăn mòn kẽ hở, những vấn đề thường gặp ở các loại inox khác trong môi trường biển hoặc hóa chất. Ví dụ, trong môi trường nước biển, inox 304 có thể bị ăn mòn sau một thời gian sử dụng, trong khi inox 316 vẫn giữ được độ bền và vẻ ngoài sáng bóng.

Khả năng chịu nhiệt cao cũng là một ưu điểm nổi bật của thép inox 316. Trong khi một số loại inox khác có thể bị giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, inox 316 vẫn duy trì được các đặc tính cơ học và hóa học ổn định, mở rộng phạm vi ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo, hóa chất và dầu khí. Theo Tài liệu kỹ thuật về thép không gỉ, inox 316 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C trong điều kiện liên tục và 925°C trong điều kiện gián đoạn.

Thêm vào đó, tính dễ gia công và tạo hình của inox 316 mang lại lợi thế lớn trong quá trình sản xuất. Mặc dù có độ bền cao, inox 316 vẫn có thể dễ dàng uốn, cắt, hàn và gia công thành các hình dạng phức tạp mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này giúp các nhà sản xuất tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tạo ra những sản phẩm có độ chính xác và thẩm mỹ cao.

Nhờ những ưu điểm vượt trội này, thép inox 316 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, như:

  • Thiết bị y tế
  • Công nghiệp hóa chất
  • Chế biến thực phẩm
  • Xây dựng ven biển

Với những ưu điểm kể trên, inox 316 xứng đáng là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng và độ bền vượt trội so với các loại inox thông thường khác.

Vậy những ưu điểm này có xứng đáng với mức giá của Inox 316? Khám phá chi tiết thép Inox STS316 để có câu trả lời và lựa chọn phù hợp nhất.

Ứng dụng thực tế của Thép Inox 316 trong các ngành công nghiệp

Thép Inox 316, với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ y tế đến hàng hải. Sở dĩ thép không gỉ 316 được ưa chuộng là nhờ thành phần hóa học đặc biệt, chứa molypden, giúp tăng cường khả năng chống lại sự ăn mòn cục bộ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua. Chính vì vậy, vật liệu này đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi sự an toàn và độ tin cậy cao.

Trong ngành y tế, Inox 316 là vật liệu lý tưởng cho các dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép y tế (implants) và thiết bị thí nghiệm. Tính trơ về mặt sinh học của nó đảm bảo rằng không có phản ứng hóa học xảy ra với cơ thể người, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng sau phẫu thuật. Ví dụ, các khớp háng nhân tạo và van tim thường được chế tạo từ thép không gỉ 316 để đảm bảo tuổi thọ và khả năng tương thích sinh học.

Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí cũng hưởng lợi rất nhiều từ việc sử dụng Inox 316. Các thiết bị như bồn chứa, đường ống dẫn và van được làm từ vật liệu này có khả năng chống lại sự ăn mòn của axit, kiềm và các hóa chất ăn mòn khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà máy hóa chất, nơi mà sự rò rỉ hoặc hỏng hóc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường và an toàn lao động. Theo Hiệp hội Kỹ sư Ăn mòn Hoa Kỳ (NACE), việc sử dụng vật liệu chống ăn mòn như Inox 316 có thể giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình.

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống cũng tin dùng thép Inox 316 nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. Các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn trộn, máy xay và hệ thống ống dẫn được làm từ Inox 316 để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Ví dụ, các nhà máy sữa thường sử dụng thép không gỉ 316 để chế tạo các bồn chứa sữa và hệ thống ống dẫn, đảm bảo sữa không bị nhiễm bẩn và giữ được chất lượng.

Trong lĩnh vực hàng hải, Inox 316 thể hiện khả năng chống chịu tuyệt vời với môi trường nước biển khắc nghiệt. Các bộ phận của tàu thuyền, giàn khoan dầu và các công trình ven biển thường được làm từ vật liệu này để chống lại sự ăn mòn do muối và nước biển gây ra. Đặc biệt, Inox 316 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dưới nước, nơi mà các vật liệu khác có thể bị ăn mòn nhanh chóng.

Cuối cùng, ngành xây dựng cũng tìm thấy nhiều ứng dụng cho thép Inox 316 trong các công trình đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ cao. Các tấm ốp mặt tiền, lan can và các chi tiết trang trí ngoại thất được làm từ Inox 316 để chống lại sự ăn mòn và giữ được vẻ đẹp lâu dài. Nhờ khả năng chống chịu thời tiết tốt, Inox 316 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của công trình.

Liệu ứng dụng của Inox 316 có giới hạn ở những ngành này? Tìm hiểu thêm về thép Inox STS316 để khám phá những tiềm năng và báo giá tốt nhất năm.

Bảng giá Thép Inox 316 mới nhất [2024]: Cập nhật liên tục

Bảng giá thép Inox 316 là thông tin quan trọng giúp khách hàng dự trù chi phí và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt. Giá thành của inox 316 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm biến động thị trường, chủng loại, kích thước và số lượng mua.

  • Biến động giá và yếu tố ảnh hưởng: Giá thép không gỉ 316 thường xuyên biến động do sự thay đổi của giá nguyên vật liệu đầu vào như niken, crom, molypden, chi phí sản xuất, chi phí vận chuyểntình hình cung cầu trên thị trường. Các yếu tố vĩ mô như tỷ giá hối đoáichính sách thương mại cũng có tác động đáng kể đến giá inox. Do đó, việc cập nhật bảng giá thép Inox 316 mới nhất là rất cần thiết.
  • Phân loại và mức giá tham khảo: Giá Inox 316 được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
    • Dựa theo hình dạng: tấm, cuộn, ống, hộp, thanh tròn đặc…
    • Theo độ dày: từ vài mm đến hàng chục mm.
    • Theo nguồn gốc xuất xứ: inox 316 nhập khẩu (Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu…) thường có giá cao hơn so với inox 316 sản xuất trong nước.
    • Bảng giá thép Inox 316 tấm: dao động từ 60.000 – 90.000 VNĐ/kg (tùy thuộc vào độ dày và kích thước).
    • Bảng giá thép Inox 316 ống: từ 70.000 – 120.000 VNĐ/kg (tùy thuộc vào đường kính và độ dày).
    • Bảng giá thép Inox 316 cuộn: từ 65.000 – 95.000 VNĐ/kg (tùy thuộc vào độ dày và khổ rộng).
    • Lưu ý: đây chỉ là mức giá tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
  • Cập nhật giá liên tục và tìm kiếm ưu đãi: vatlieutitan.net luôn nỗ lực cập nhật bảng giá thép Inox 316 một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn cụ thể. Bên cạnh đó, hãy thường xuyên theo dõi các chương trình khuyến mãi, chiết khấu để có cơ hội mua thép Inox 316 với giá tốt nhất.

Cách lựa chọn và bảo quản Thép Inox 316 để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ

Để đảm bảo thép Inox 316 phát huy tối đa khả năng chống ăn mòn và độ bền, việc lựa chọn ban đầu và quá trình bảo quản đóng vai trò then chốt. Việc lựa chọn đúng loại Inox 316 phù hợp với ứng dụng và áp dụng các biện pháp bảo quản thích hợp sẽ giúp kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn cho công trình, thiết bị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Vật Liệu Titan để bạn có thể lựa chọn và bảo quản Inox 316 một cách hiệu quả nhất.

Lựa chọn Thép Inox 316 phù hợp

Việc lựa chọn đúng loại Inox 316 ngay từ đầu là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.

  • Xác định môi trường sử dụng: Điều này là yếu tố then chốt. Nếu Inox 316 tiếp xúc với môi trường biển, hóa chất mạnh, hoặc nhiệt độ cao, hãy chọn loại có chứng nhận và thông số kỹ thuật phù hợp. Ví dụ, nếu sử dụng trong môi trường clo hóa, hãy ưu tiên loại có hàm lượng molypden cao hơn để tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ.
  • Kiểm tra chứng nhận và nguồn gốc: Ưu tiên các nhà cung cấp uy tín như Vật Liệu Titan, có đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO, CQ) và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Điều này đảm bảo bạn mua được Inox 316 chính hãng, đúng mác thép và thành phần hóa học.
  • Đánh giá bề mặt và kích thước: Kiểm tra kỹ bề mặt thép không gỉ 316 để đảm bảo không có vết nứt, rỗ, hoặc các khuyết tật khác. Chọn kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.

Bảo quản Thép Inox 316 đúng cách

Bảo quản đúng cách giúp ngăn ngừa ăn mòn và duy trì vẻ ngoài của Inox 316 theo thời gian.

  • Vệ sinh định kỳ: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất gây ô nhiễm khác bằng dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho thép Inox. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh chứa clo, vì chúng có thể gây ăn mòn.
  • Tránh tiếp xúc với kim loại khác: Khi lưu trữ hoặc gia công, tránh để Inox 316 tiếp xúc trực tiếp với các kim loại khác như thép carbon, vì có thể gây ra ăn mòn điện hóa. Sử dụng vật liệu đệm cách ly nếu cần thiết.
  • Bảo quản trong môi trường khô ráo: Độ ẩm cao có thể thúc đẩy quá trình ăn mòn. Bảo quản Inox 316 trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và mưa.
  • Xử lý vết gỉ sét (nếu có): Nếu phát hiện vết gỉ sét, hãy xử lý ngay bằng các sản phẩm tẩy gỉ chuyên dụng cho Inox. Đánh bóng nhẹ nhàng để khôi phục bề mặt.

Nhà cung cấp Thép Inox 316 uy tín tại Việt Nam: Địa chỉ và đánh giá

Việc lựa chọn nhà cung cấp thép Inox 316 uy tín đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho các dự án sử dụng vật liệu này, đặc biệt khi thép Inox STS316 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Để giúp bạn đọc có được thông tin chính xác và đưa ra lựa chọn phù hợp, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách các nhà cung cấp uy tín, kèm theo địa chỉ, đánh giá khách quan và các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn.

Việc tìm kiếm nhà cung cấp thép Inox 316 chất lượng tại thị trường Việt Nam đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố, từ chứng nhận chất lượng sản phẩm, năng lực cung ứng, chính sách giá cả, đến dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Do đó, chúng ta cần có cái nhìn tổng quan và đánh giá khách quan để lựa chọn được đối tác phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Để đánh giá một nhà cung cấp thép Inox 316 một cách toàn diện, cần xem xét các tiêu chí sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Nhà cung cấp có lịch sử hoạt động lâu năm, được nhiều khách hàng tin tưởng và đánh giá cao hay không?
  • Chất lượng sản phẩm: Thép Inox 316 có đầy đủ chứng nhận CO/CQ, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và thành phần hóa học theo yêu cầu hay không?
  • Năng lực cung ứng: Khả năng đáp ứng số lượng lớn, đa dạng chủng loại, kích thước và thời gian giao hàng nhanh chóng như thế nào?
  • Giá cả cạnh tranh: Mức giá có phù hợp với chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm hay không?
  • Dịch vụ hỗ trợ: Chính sách bảo hành, đổi trả, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ sau bán hàng có tốt không?

Dưới đây là một số nhà cung cấp thép Inox 316 uy tín tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo, thông tin được tổng hợp từ nhiều nguồn và đánh giá khách quan:

  • Công ty Vật Liệu Titan: Với vai trò là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Vật Liệu Titan, vatlieutitan.net tự hào mang đến cho khách hàng các sản phẩm thép Inox 316 chất lượng cao, đa dạng về chủng loại và kích thước. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm có đầy đủ chứng nhận CO/CQ, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
  • Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát: Là một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất Việt Nam, Hòa Phát cung cấp các sản phẩm thép Inox, bao gồm cả Inox 316, với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh.
  • Công ty TNHH Thép Nguyễn Minh: Chuyên nhập khẩu và phân phối các loại thép Inox, bao gồm cả Inox 316, từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới.
  • Công ty TNHH Thép Nam Kim: Là nhà sản xuất và kinh doanh tôn mạ, ống thép và thép Inox hàng đầu tại Việt Nam.

Vẫn còn nhiều loại bích inox khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng – hãy tìm hiểu thêm để chọn đúng loại phù hợp với hệ thống của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

vatlieutitan.net/inox

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo