Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Mới Nhất

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N là một trong những mác thép không gỉ Austenitic phổ biến, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại. Bài viết này từ Vật Liệu Titan sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về loại Inox này, đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu điểm vượt trội so với các loại inox khác, đặc biệt là khả năng chống ăn mònứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ phân tích quy trình sản xuất, các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến Inox 1Cr18Mn8Ni5N, giúp bạn đọc có được thông tin chi tiết và chính xác nhất.

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N là gì? Đặc điểm và Ứng dụng

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N, hay còn gọi là thép không gỉ 1Cr18Mn8Ni5N, là một loại thép austenit được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Thành phần hóa học đặc biệt của nó mang lại những tính chất cơ lý vượt trội, mở ra nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thép không gỉ này được coi là một giải pháp kinh tế thay thế cho các loại thép không gỉ chứa niken truyền thống.

Đặc điểm nổi bật của Inox 1Cr18Mn8Ni5N:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1Cr18Mn8Ni5N thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm môi trường nước, không khí, và một số hóa chất. Điều này là nhờ hàm lượng crom (Cr) cao trong thành phần, tạo thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép.
  • Độ bền cao: Thép này có độ bền kéo và độ bền chảy khá tốt, cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực lớn mà không bị biến dạng hoặc phá vỡ.
  • Tính dẻo dai: Inox 1Cr18Mn8Ni5N có độ dẻo dai tương đối, dễ dàng gia công và tạo hình thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
  • Khả năng hàn tốt: Thép không gỉ 1Cr18Mn8Ni5N có thể được hàn bằng nhiều phương pháp hàn khác nhau, tạo ra các mối hàn chất lượng cao.
  • Tính kinh tế: So với các loại thép không gỉ chứa niken khác, Inox 1Cr18Mn8Ni5N có giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

Ứng dụng đa dạng của Inox 1Cr18Mn8Ni5N:

  • Ngành xây dựng: Thép được sử dụng để sản xuất các kết cấu, lan can, cầu thang, và các vật liệu trang trí ngoại thất khác.
  • Ngành hóa chất: Ứng dụng trong sản xuất bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, và các thiết bị chống ăn mòn.
  • Ngành thực phẩm: Chế tạo thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ nhà bếp, và các vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Ngành giao thông vận tải: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, xe máy, tàu thuyền, và các phương tiện giao thông khác.
  • Ngành y tế: Chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các sản phẩm y tế khác.

Tóm lại, Inox 1Cr18Mn8Ni5N là một vật liệu kỹ thuật hữu ích với những đặc tính vượt trội. Vật Liệu Titan này đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến y tế, nhờ sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính kinh tế.

Muốn tìm hiểu sâu hơn về thành phần, đặc tính cơ lý và những ứng dụng quan trọng của loại inox này? Xem thêm chi tiết tại: Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N.

Thành phần hóa học của Inox 1Cr18Mn8Ni5N: Phân tích chi tiết và ảnh hưởng đến tính chất

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính vượt trội của thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N, một loại thép không gỉ austenit. Việc phân tích chi tiết từng nguyên tố và hàm lượng của chúng giúp ta hiểu rõ hơn về khả năng chống ăn mòn, độ bền, và các đặc tính cơ học khác của vật liệu này. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích thành phần hóa học và ảnh hưởng của từng nguyên tố đến tính chất của Inox 1Cr18Mn8Ni5N.

Crôm (Cr), với hàm lượng khoảng 18%, đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành lớp màng oxit thụ động trên bề mặt inox, bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Lớp màng này tự phục hồi khi bị tổn thương, đảm bảo khả năng chống gỉ tuyệt vời cho thép 1Cr18Mn8Ni5N.

Mangan (Mn), chiếm khoảng 8%, là nguyên tố ổn định pha austenit, giúp cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép. Tuy nhiên, việc sử dụng mangan với hàm lượng cao có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn cục bộ trong một số môi trường nhất định.

Niken (Ni), với hàm lượng 5%, cũng là một nguyên tố ổn định pha austenit, đồng thời tăng cường độ dẻo dai và khả năng hàn của inox 1Cr18Mn8Ni5N. Việc kết hợp niken và mangan giúp cân bằng các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép.

Nitơ (N) là một nguyên tố hợp kim quan trọng, có tác dụng làm tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn rỗ của thép không gỉ austenit. Trong Inox 1Cr18Mn8Ni5N, nitơ giúp cải thiện đáng kể tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua.

Cacbon (C), mặc dù chỉ chiếm một lượng nhỏ, nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến tính chất của thép. Hàm lượng cacbon được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 1Cr18Mn8Ni5N mà không gây ra hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization) khi hàn.

So sánh Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N với các loại Inox khác: Ưu điểm và Nhược điểm

So sánh thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N với các mác thép Inox khác là một bước quan trọng để hiểu rõ hơn về đặc tính, ứng dụng và lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể. Inox 1Cr18Mn8Ni5N nổi bật với hàm lượng Mangan (Mn) cao, thay thế một phần Niken (Ni), giúp giảm chi phí sản xuất nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền nhất định. Việc đối chiếu với các loại thép không gỉ phổ biến như Inox 304, Inox 201, Inox 430 sẽ làm nổi bật ưu điểm và nhược điểm riêng biệt của loại Inox này.

Ưu điểm nổi bật của Inox 1Cr18Mn8Ni5N so với một số loại Inox khác nằm ở khả năng thay thế Niken bằng Mangan, giúp giảm giá thành sản phẩm. Trong khi Inox 304 chứa khoảng 8-10% Niken, thì Inox 1Cr18Mn8Ni5N chỉ có khoảng 5%, và được bù đắp bằng 8% Mangan. Điều này giúp 1Cr18Mn8Ni5N trở thành lựa chọn kinh tế hơn trong các ứng dụng không đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cực cao như Inox 304. Ví dụ, trong sản xuất các thiết bị gia dụng thông thường hoặc các chi tiết máy ít chịu tác động của môi trường khắc nghiệt, 1Cr18Mn8Ni5N là một giải pháp hợp lý.

Tuy nhiên, Inox 1Cr18Mn8Ni5N cũng có những nhược điểm nhất định so với các loại thép không gỉ khác. So với Inox 304, khả năng chống ăn mòn của 1Cr18Mn8Ni5N thường thấp hơn, đặc biệt trong môi trường chứa nhiều Clo hoặc axit. Inox 304, với hàm lượng Niken cao hơn, có khả năng chống ăn mòn vượt trội và được ưa chuộng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm, hoặc các ngành công nghiệp hóa chất. Hơn nữa, độ dẻo và khả năng gia công của 1Cr18Mn8Ni5N có thể không bằng Inox 304, gây khó khăn trong quá trình tạo hình và gia công phức tạp.

So sánh với Inox 201, một loại thép không gỉ cũng sử dụng Mangan để thay thế Niken, Inox 1Cr18Mn8Ni5N có thể có thành phần hóa học được điều chỉnh để đạt được sự cân bằng tốt hơn giữa chi phí và hiệu suất. Tuy nhiên, cả hai loại Inox này đều có xu hướng dễ bị ăn mòn hơn so với Inox 304 trong môi trường khắc nghiệt. Còn so với Inox 430, một loại thép không gỉ Ferit, 1Cr18Mn8Ni5N có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có tính axit nhẹ, nhưng độ bền kéo và độ dẻo có thể tương đương hoặc thấp hơn.

Tóm lại, việc lựa chọn Inox 1Cr18Mn8Ni5N hay các loại Inox khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đặc biệt là về chi phí, độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công. vatlieutitan.net cung cấp đa dạng các loại thép không gỉ với thông số kỹ thuật chi tiết, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.

Ứng dụng thực tế của Inox 1Cr18Mn8Ni5N trong các ngành công nghiệp

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N, với những đặc tính vượt trội, đã tìm thấy nhiều ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành công nghiệp. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng gia công linh hoạt, loại inox này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng ta hãy cùng khám phá những ứng dụng cụ thể của Inox 1Cr18Mn8Ni5N trong các lĩnh vực khác nhau.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Inox 1Cr18Mn8Ni5N được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị, bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van và các bộ phận khác tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất ăn mòn. Độ bền của vật liệu trước các tác động hóa học giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Chẳng hạn, trong các nhà máy sản xuất phân bón, axit, hoặc các hợp chất hữu cơ, inox này thường được ưu tiên sử dụng.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Trong môi trường đòi hỏi vệ sinh cao, Inox 1Cr18Mn8Ni5N là lựa chọn hàng đầu để chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống và dụng cụ nhà bếp. Khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh của inox này giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Ứng dụng cụ thể bao gồm:
    • Thiết bị chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
    • Bồn chứa và đường ống trong nhà máy bia và nước giải khát.
    • Dụng cụ và thiết bị trong các nhà máy chế biến thịt và hải sản.
  • Ngành xây dựng: Inox 1Cr18Mn8Ni5N được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài thẩm mỹ. Ứng dụng của nó trong ngành này bao gồm:
    • Ống dẫn nước, hệ thống thoát nước.
    • Lan can, tay vịn cầu thang.
    • Ốp mặt tiền các tòa nhà, đặc biệt là ở các khu vực ven biển có môi trường ăn mòn cao.
  • Ngành giao thông vận tải: Nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, Inox 1Cr18Mn8Ni5N được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của xe ô tô, tàu hỏa, và tàu biển. Cụ thể, nó được dùng để chế tạo:
    • Hệ thống ống xả.
    • Các chi tiết trang trí ngoại thất.
    • Các bộ phận chịu lực trong khung xe.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Trong môi trường khắc nghiệt của ngành dầu khí, Inox 1Cr18Mn8Ni5N được sử dụng để sản xuất các thiết bị khai thác và vận chuyển dầu khí, bao gồm:
    • Đường ống dẫn dầu và khí.
    • Van và phụ kiện.
    • Các bộ phận của giàn khoan ngoài khơi.

Việc lựa chọn Inox 1Cr18Mn8Ni5N mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ khả năng giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.

Khám phá những ứng dụng bất ngờ của 1Cr18Mn8Ni5N trong thực tế sản xuất và đời sống? Xem thêm tại: Ứng dụng Inox 1Cr18Mn8Ni5N.

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N: Từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn thiện

Quy trình sản xuất và gia công thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N trải qua nhiều công đoạn phức tạp, biến đổi từ nguyên liệu thô ban đầu thành các sản phẩm hoàn thiện đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về thành phần hóa học, nhiệt độ, áp suất và các yếu tố khác để đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý của thép không gỉ 1Cr18Mn8Ni5N. Nhờ vậy, Inox 1Cr18Mn8Ni5N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Quy trình sản xuất thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu thô chất lượng cao, bao gồm quặng sắt, crom, niken, mangan, và các nguyên tố hợp kim khác. Các nguyên liệu này được nung chảy trong lò điện hoặc lò cao ở nhiệt độ cao để tạo thành thép nóng chảy. Tiếp theo, thép nóng chảy được đưa vào quá trình tinh luyện để loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh, phốt pho, và silic, đảm bảo độ tinh khiết và thành phần hóa học theo yêu cầu của mác thép 1Cr18Mn8Ni5N.

Sau quá trình tinh luyện, thép nóng chảy được đúc thành các phôi thép có hình dạng và kích thước khác nhau, phục vụ cho các công đoạn gia công tiếp theo. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc thỏi, và đúc khuôn. Quá trình đúc cần được kiểm soát chặt chẽ về tốc độ làm nguội và các yếu tố khác để tránh tạo ra các khuyết tật trong phôi thép. Chất lượng phôi thép ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm inox 1Cr18Mn8Ni5N cuối cùng.

Gia công thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N bao gồm nhiều công đoạn như cán, kéo, rèn, dập, và cắt gọt. Các công đoạn này được thực hiện bằng các thiết bị chuyên dụng như máy cán, máy kéo, máy rèn, máy dập, và máy CNC. Mục đích của gia công là tạo ra các sản phẩm có hình dạng, kích thước, và độ chính xác theo yêu cầu của bản vẽ kỹ thuật. Ví dụ, thép tấm Inox 1Cr18Mn8Ni5N được tạo ra bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội từ phôi thép. Quá trình gia công cần được thực hiện cẩn thận để tránh làm biến dạng, nứt vỡ, hoặc giảm độ bền của vật liệu.

Để cải thiện tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn, thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N thường được xử lý nhiệt. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm ủ, ram, tôi, và thấm nitơ. giúp làm giảm ứng suất dư trong vật liệu, tăng độ dẻo, và cải thiện khả năng gia công. Tôiram được sử dụng để tăng độ cứng và độ bền của thép. Thấm nitơ giúp tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn. Lựa chọn phương pháp xử lý nhiệt phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm và điều kiện làm việc.

Cuối cùng, các sản phẩm thép không gỉ 1Cr18Mn8Ni5N trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường. Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra bề mặt, kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ bền uốn, độ cứng), và kiểm tra khả năng chống ăn mòn. Các sản phẩm không đạt yêu cầu sẽ bị loại bỏ hoặc tái chế. Quá trình kiểm tra chất lượng đảm bảo rằng các sản phẩm Inox 1Cr18Mn8Ni5N đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng, góp phần nâng cao uy tín của Vật Liệu Titan.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm tra chất lượng Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình kiểm tra chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự an toàn và hiệu quả của các công trình và thiết bị sử dụng loại thép này.

Để đảm bảo chất lượng của Inox 1Cr18Mn8Ni5N, các tiêu chuẩn kỹ thuật sau đây thường được áp dụng:

  • Tiêu chuẩn về thành phần hóa học: Đảm bảo thành phần các nguyên tố như Crom (Cr), Mangan (Mn), Niken (Ni), và Nitơ (N) nằm trong giới hạn quy định, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và độ bền của vật liệu. Ví dụ, hàm lượng Crom tối thiểu phải đạt 17% để đảm bảo khả năng tự bảo vệ bề mặt của thép.
  • Tiêu chuẩn về tính chất cơ học: Các chỉ số như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, và độ cứng phải đạt các giá trị tối thiểu theo tiêu chuẩn. Điều này đảm bảo thép có thể chịu được tải trọng và biến dạng trong quá trình sử dụng. Chẳng hạn, độ bền kéo thường được kiểm tra bằng phương pháp kéo mẫu đến khi đứt để xác định khả năng chịu lực của thép.
  • Tiêu chuẩn về kích thước và hình dạng: Dung sai về kích thước (độ dày, đường kính, chiều dài) và hình dạng (độ phẳng, độ cong vênh) phải nằm trong phạm vi cho phép để đảm bảo tính lắp lẫn và khả năng gia công của sản phẩm. Ví dụ, sai số về độ dày của tấm thép không được vượt quá ±0.1mm.
  • Tiêu chuẩn về xử lý nhiệt: Quy trình ủ, tôi, ram phải được thực hiện đúng cách để đạt được cơ tính mong muốn. Nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt phải được kiểm soát chặt chẽ. Ví dụ, quá trình ủ thường được thực hiện ở nhiệt độ 1050-1100°C để làm mềm thép và tăng độ dẻo.
  • Tiêu chuẩn về bề mặt: Bề mặt thép phải sạch, không có khuyết tật như vết nứt, rỗ, hoặc lẫn tạp chất. Độ bóng và độ nhám bề mặt cũng được kiểm tra để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình kiểm tra chất lượng Inox 1Cr18Mn8Ni5N thường bao gồm các bước sau:

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các phương pháp phân tích hóa học như quang phổ phát xạ (OES) hoặc quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) để xác định thành phần các nguyên tố trong thép.
  • Kiểm tra cơ tính: Thực hiện các thử nghiệm kéo, nén, uốn, và đo độ cứng để đánh giá độ bền và độ dẻo của vật liệu.
  • Kiểm tra kích thước và hình dạng: Sử dụng các dụng cụ đo chính xác như thước cặp, panme, và máy đo tọa độ (CMM) để kiểm tra kích thước và hình dạng của sản phẩm.
  • Kiểm tra khuyết tật bề mặt: Sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra bằng mắt thường (VT), kiểm tra thẩm thấu (PT), kiểm tra từ tính (MT), hoặc kiểm tra siêu âm (UT) để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt và bên trong vật liệu.
  • Kiểm tra độ chống ăn mòn: Thực hiện các thử nghiệm ăn mòn trong môi trường mô phỏng để đánh giá khả năng chống ăn mòn của thép trong các điều kiện khác nhau. Ví dụ, thử nghiệm phun muối (salt spray test) được sử dụng phổ biến để đánh giá khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.

Việc lựa chọn nhà cung cấp Vật Liệu Titan uy tín như Vật Liệu Titan .com, có đầy đủ chứng nhận chất lượng và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng của thép không gỉ 1Cr18Mn8Ni5N sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

Bảng giá Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N và địa chỉ mua uy tín

Việc tìm kiếm bảng giá thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N và địa chỉ mua hàng uy tín là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho dự án của bạn. Bởi lẽ, giá thành và nguồn cung ứng Inox 1Cr18Mn8Ni5N biến động theo thị trường, việc nắm bắt thông tin chính xác và lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.

Giá thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm giá nguyên liệu thô (niken, crom, mangan), chi phí sản xuất, biến động tỷ giá ngoại tệ, và cung cầu thị trường. Do đó, việc tham khảo bảng giá từ nhiều nguồn khác nhau và so sánh kỹ lưỡng là cần thiết. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà máy sản xuất thép, các công ty thương mại lớn, hoặc các đại lý phân phối uy tín để nhận báo giá chi tiết.

Khi lựa chọn địa chỉ mua Inox 1Cr18Mn8Ni5N, uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp là yếu tố then chốt. Nên ưu tiên các đơn vị có chứng nhận chất lượng sản phẩm, chính sách bảo hành rõ ràng, và khả năng cung cấp đa dạng các mác thép khác nhau. Vật Liệu Titan là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các loại thép không gỉ, bao gồm cả Inox 1Cr18Mn8Ni5N, với cam kết về chất lượng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các chứng từ CO, CQ để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Hãy liên hệ với Vật Liệu Titan để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Vẫn còn nhiều loại bích inox khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng – hãy tìm hiểu thêm để chọn đúng loại phù hợp với hệ thống của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

vatlieutitan.net/inox

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo