Cuộn Inox 316 0.13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng và Giá Thành

Cuộn inox 316 0.13mm là loại thép không gỉ cao cấp với độ dày siêu mỏng, khả năng chống ăn mòn cực tốt và độ bền cơ học cao. Nhờ thành phần Molypden (Mo) đặc biệt, inox 316 có thể chịu được môi trường hóa chất, nước biển và các điều kiện khắc nghiệt, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.


1. Đặc Điểm Nổi Bật Của Cuộn Inox 316 0.13mm

✔ Thành Phần Hóa Học Chính

  • Crom (Cr) 16-18%: Giúp tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn.
  • Niken (Ni) 10-14%: Tăng độ bền, chống oxy hóa.
  • Molypden (Mo) 2-3%: Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

✔ Tính Chất Vượt Trội

Chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển.
Độ bền cơ học cao dù chỉ dày 0.13mm.
Dễ gia công, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ mỏng linh hoạt.
Chịu nhiệt lên đến 870°C, không biến dạng trong điều kiện nhiệt độ cao.

🔗 Cách nhận biết cuộn inox chất lượng cao


2. Ứng Dụng Của Cuộn Inox 316 0.13mm

✔ Ngành Chế Biến Thực Phẩm

  • Sản xuất bồn chứa, hệ thống đường ống thực phẩm.
  • Dây chuyền sản xuất đồ uống, thực phẩm đóng hộp.

🔗 Ứng dụng của cuộn inox trong ngành chế biến thực phẩm

✔ Ngành Y Tế và Dược Phẩm

  • Sản xuất dụng cụ y tế, dao mổ, ống tiêm.
  • Thiết bị lưu trữ hóa chất y tế, bồn chứa dược phẩm.

✔ Ngành Hóa Chất

  • Bồn chứa hóa chất, hệ thống ống dẫn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Sản xuất các thiết bị phản ứng hóa học chịu ăn mòn cao.

✔ Ngành Xây Dựng – Nội Thất

  • Làm vách ngăn, tấm ốp trang trí cao cấp.
  • Cấu kiện kim loại có độ bền cao, chịu thời tiết tốt.

🔗 Lợi ích của cuộn inox trong xây dựng


3. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Cuộn Inox 316 0.13mm

Tiêu chuẩn Đặc điểm kỹ thuật
ASTM A240 Chống ăn mòn cao, phù hợp công nghiệp nặng
JIS G4305 Độ bền cơ học tốt, dễ gia công
EN 10088 Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng châu Âu

🔗 Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN của cuộn inox


4. Quy Trình Sản Xuất Cuộn Inox 316 0.13mm

1️⃣ Nấu chảy nguyên liệu: Pha trộn hợp kim Fe, Cr, Ni, Mo theo tỷ lệ chính xác.
2️⃣ Đúc phôi và cán nóng: Tạo hình phôi và giảm độ dày ban đầu.
3️⃣ Cán nguội: Đưa độ dày về mức 0.13mm với độ chính xác cao.
4️⃣ Xử lý bề mặt: Loại bỏ oxit, tạo độ bóng sáng cho inox.
5️⃣ Kiểm tra chất lượng: Đo độ dày, kiểm tra độ bền cơ học.

🔗 Quy trình sản xuất cuộn inox


5. So Sánh Cuộn Inox 316 Với Các Loại Inox Khác

Loại inox Chống ăn mòn Chịu nhiệt Ứng dụng phổ biến
Inox 316 ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐ Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế
Inox 304 ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ Gia dụng, xây dựng, trang trí
Inox 201 ⭐⭐⭐ ⭐⭐ Đồ nội thất, trang trí
Inox 430 ⭐⭐ ⭐⭐ Thiết bị nhà bếp, nội thất

🔗 So sánh cuộn inox 201, 304, 316 và 430


6. Mua Cuộn Inox 316 0.13mm Ở Đâu Uy Tín?

🔍 Những lưu ý khi mua cuộn inox 316:
✅ Kiểm tra chứng nhận chất lượng, nguồn gốc sản phẩm.
✅ Độ dày đúng chuẩn, không bị sai lệch.
✅ Bề mặt sáng bóng, không trầy xước hay oxy hóa.

🔗 Mua cuộn inox ở đâu uy tín?


📌 Kết Luận

Cuộn inox 316 0.13mm là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Với nhiều ưu điểm vượt trội, đây là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất và xây dựng.

📌 Bạn đang tìm hiểu giá cuộn inox 316? Hãy tham khảo bảng giá mới nhất trước khi mua! 🚀

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo