Thép Inox SUS201: Bảng Giá, Ưu Nhược Điểm Và Ứng Dụng Thực Tế

Thép Inox SUS201 đang ngày càng chứng minh vai trò không thể thiếu trong ngành công nghiệp và xây dựng, đặc biệt khi bài toán chi phí và độ bền được đặt lên hàng đầu. Bài viết này, thuộc chuyên mục Inox của Vật Liệu Titan, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và thực tế về Inox 201, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế, cho đến so sánh chi tiết với các loại Inox khác như 304, 430. Chúng tôi sẽ đi sâu vào ưu điểm và nhược điểm của vật liệu này, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng trong quá trình gia công và sử dụng, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho dự án của mình vào năm.

Thép Inox SUS201 là gì? Tìm hiểu thành phần, đặc tính và ứng dụng

Inox SUS201, hay còn gọi là thép không gỉ 201, là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được sử dụng rộng rãi nhờ vào giá thành cạnh tranh và khả năng gia công tốt. Vậy thành phần hóa học của inox 201 có gì đặc biệt, đặc tính vật lý và cơ học của nó ra sao, và nó được ứng dụng trong những lĩnh vực nào? Bài viết này từ Vật Liệu Titan sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về loại vật liệu này.

Thành phần hóa học của Inox SUS201

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định đặc tính của inox 201. Khác với inox 304, inox SUS201 có hàm lượng Niken thấp hơn và được thay thế bằng Mangan và Nitơ để ổn định pha Austenitic. Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 201 bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤ 0.15%
  • Mangan (Mn): 5.5 – 7.5%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Crom (Cr): 16.0 – 18.0%
  • Niken (Ni): 3.5 – 5.5%
  • Nitơ (N): ≤ 0.25%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.060%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Đặc tính vật lý và cơ học quan trọng

Inox SUS201 sở hữu những đặc tính vật lýcơ học riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ứng dụng của nó.

  • Độ bền kéo: 515 MPa (tối thiểu) – Đây là khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy: 205 MPa (tối thiểu) – Đây là giới hạn đàn hồi của vật liệu, vượt qua giới hạn này vật liệu sẽ bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài: 40% (tối thiểu) – Thể hiện khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy.
  • Độ cứng:
    • Rockwell B (HRB): ≤ 95
    • Brinell (HB): ≤ 217
  • Tỷ trọng: 7.81 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1400 – 1450 °C

Tuy nhiên, so với inox 304, inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn, đặc biệt trong môi trường chứa clo hoặc axit.

Ứng dụng phổ biến của Inox SUS201

Nhờ vào giá thành hợp lý và khả năng gia công tốt, inox SUS201 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Đồ gia dụng: Bàn ghế, tủ kệ, xoong nồi, chậu rửa, và các vật dụng nhà bếp khác.
  • Trang trí nội thất: Ống trang trí, lan can, cầu thang, vách ngăn, và các chi tiết kiến trúc.
  • Công nghiệp:
    • Sản xuất ống dẫn, bồn chứa, và các thiết bị không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
    • Làm vật liệu cho một số chi tiết máy, phụ tùng xe.

Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn tốt như inox 304, inox SUS201 vẫn là một lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng trong nhà và các môi trường ít khắc nghiệt. Vật Liệu Titan hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về inox SUS201, từ thành phần, đặc tính đến ứng dụng thực tế.

Bạn muốn biết chi tiết về thành phần, đặc tính và ứng dụng của loại inox này? Xem ngay: Thép Inox SUS201

So sánh chi tiết Inox SUS201 với SUS304: Nên chọn loại nào?

Việc lựa chọn giữa inox SUS201inox SUS304 là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và chi phí của sản phẩm; do đó, phân tích kỹ lưỡng và so sánh chi tiết hai loại vật liệu này là vô cùng cần thiết. Cả hai đều là những mác thép không gỉ phổ biến, nhưng thành phần hóa học khác nhau tạo nên sự khác biệt về khả năng chống ăn mòn, độ bền, giá thànhứng dụng thực tế. Bài viết này của Vật Liệu Titan sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và so sánh chi tiết để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Sự khác biệt lớn nhất giữa SUS201SUS304 nằm ở thành phần Niken và Mangan. Inox 304 chứa hàm lượng Niken cao hơn (8-10.5%) và hàm lượng Mangan thấp hơn (tối đa 2%) so với inox 201 (Niken 3.5-5.5%, Mangan 5.5-7.5%). Chính sự khác biệt này tạo nên sự khác biệt về khả năng chống ăn mòn. Niken là một nguyên tố quan trọng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và clo.

Khả năng chống ăn mòn là một yếu tố quyết định đến tuổi thọ và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Inox SUS304 vượt trội hơn hẳn so với SUS201 về khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, khu công nghiệp hóa chất hoặc môi trường có độ ẩm cao. Inox 201, do hàm lượng Niken thấp hơn, dễ bị ăn mòn hơn khi tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh, axit hoặc muối. Ví dụ, nếu sử dụng trong sản xuất bồn rửa chén, inox 304 sẽ giữ được vẻ sáng bóng lâu hơn và ít bị ố vàng hơn so với inox 201.

Về độ bền, cả hai loại đều có độ bền kéo và độ bền uốn tương đối tốt. Tuy nhiên, inox 304 thường được đánh giá cao hơn về khả năng chịu lực và chống biến dạng, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Điều này là do Niken không chỉ cải thiện khả năng chống ăn mòn mà còn tăng cường độ dẻo dai của vật liệu.

Giá thành là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét. Inox SUS201 thường có giá thành thấp hơn so với inox SUS304, do hàm lượng Niken thấp hơn (Niken là một nguyên tố đắt tiền). Điều này làm cho inox 201 trở thành một lựa chọn kinh tế hơn cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí thay thế, bảo trì về lâu dài nếu sử dụng inox 201 trong môi trường khắc nghiệt.

Cuối cùng, việc lựa chọn giữa inox 201inox 304 phụ thuộc vào ứng dụng thực tế và điều kiện sử dụng cụ thể. Inox 201 thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng thông thường, trang trí nội thất, hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn. Trong khi đó, inox 304 được ưu tiên sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, y tế, hóa chất, hoặc các sản phẩm yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Ví dụ, trong ngành y tế, inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho các thiết bị phẫu thuật, bồn rửa tay, hoặc các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với hóa chất khử trùng.

Tìm hiểu sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại inox phổ biến này và khám phá lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn: So sánh Inox SUS201 và SUS304

Ưu điểm nổi bật và hạn chế của Inox SUS201 trong thực tế sử dụng

Inox SUS201 tuy không phải là lựa chọn hàng đầu nhưng vẫn được ưa chuộng nhờ những ưu điểm riêng biệt, song song với đó là những hạn chế cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn vật liệu. Bài viết này từ Vật Liệu Titan sẽ đánh giá khách quan những khía cạnh này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về thép không gỉ SUS201.

Ưu điểm của Inox SUS201

  • Giá thành cạnh tranh: Đây là ưu điểm lớn nhất của inox 201, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất so với các loại inox khác như inox 304. Điều này làm cho SUS201 trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về khả năng chống ăn mòn.
  • Khả năng gia công tốt: SUS201 có khả năng tạo hình, uốn, dập và hàn tương đối tốt, tương đương với inox 304, cho phép dễ dàng chế tạo thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, đáp ứng yêu cầu đa dạng của sản phẩm.
  • Độ bền tương đối: So với các vật liệu khác như thép carbon, inox SUS201 có độ bền cao hơn, chịu được tải trọng và va đập tốt trong điều kiện sử dụng thông thường.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng của inox SUS201 mang lại vẻ ngoài hiện đại, sang trọng cho sản phẩm, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.

Hạn chế của Inox SUS201

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Đây là nhược điểm lớn nhất của inox 201. Hàm lượng crom thấp hơn so với inox 304 khiến SUS201 dễ bị ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa axit, muối hoặc clo. Do đó, inox 201 không thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ bị gỉ sét: Trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất, inox SUS201 có thể bị gỉ sét bề mặt, làm giảm tuổi thọ và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Độ dẻo dai thấp hơn: So với inox 304, inox 201 có độ dẻo dai thấp hơn, dễ bị nứt hoặc gãy khi chịu lực tác động mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt kém: Inox 201 không thích hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao, vì nó có thể bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ học.

Tóm lại, inox SUS201 là vật liệu có ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn inox 201 hay các loại inox khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, điều kiện môi trường và ngân sách cho phép. Cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này để đưa ra quyết định phù hợp.

Ứng dụng thực tế của Thép Inox SUS201 trong các ngành công nghiệp và đời sống

Thép Inox SUS201 với những ưu điểm về giá thành và khả năng gia công, ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và công nghiệp. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết hơn về những ứng dụng nổi bật của loại vật liệu này.

Ứng dụng trong sản xuất đồ gia dụng và thiết bị nhà bếp:

Inox SUS201 là lựa chọn phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng nhờ vào tính thẩm mỹ và khả năng gia công dễ dàng.

  • Bàn ghế inox: Nhờ vào khả năng tạo hình linh hoạt, inox SUS201 được dùng để chế tạo các loại bàn ghế với thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều không gian nội thất.
  • Chậu rửa bát: Với khả năng chống gỉ sét ở mức tương đối, inox SUS201 được sử dụng làm chậu rửa bát, mang lại vẻ sáng bóng và hiện đại cho căn bếp.
  • Xoong nồi, ấm đun nước: Dù khả năng chịu nhiệt không cao bằng inox 304, SUS201 vẫn được dùng cho các sản phẩm gia nhiệt không trực tiếp, giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • Ống nước: Một số loại ống dẫn nước trong nhà cũng được làm từ inox SUS201, tuy nhiên cần lưu ý đến chất lượng nước và môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền.

Ứng dụng trong trang trí nội thất:

Với bề mặt sáng bóng và khả năng tạo hình, thép Inox SUS201 được ứng dụng rộng rãi trong trang trí nội thất, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

  • Ốp tường, vách ngăn: Inox SUS201 được sử dụng để ốp tường, vách ngăn, tạo điểm nhấn cho không gian và dễ dàng vệ sinh.
  • Khung cửa, lan can: Nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn (ở mức độ nhất định), inox SUS201 được dùng làm khung cửa, lan can, mang lại vẻ đẹp hiện đại và an toàn cho công trình.
  • Các chi tiết trang trí: Inox SUS201 được dùng để tạo ra các chi tiết trang trí như đèn, kệ, giá đỡ, mang lại sự tinh tế và độc đáo cho không gian nội thất.

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác:

Ngoài đồ gia dụng và trang trí nội thất, inox SUS201 còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhờ vào tính linh hoạt và giá thành hợp lý.

  • Sản xuất phụ tùng xe máy, ô tô: Một số chi tiết không yêu cầu độ bền quá cao hoặc khả năng chống ăn mòn tuyệt đối có thể được làm từ inox SUS201 để giảm chi phí sản xuất.
  • Xây dựng: Trong xây dựng, inox SUS201 được sử dụng cho một số hạng mục như máng xối, ống thoát nước, hoặc các chi tiết trang trí ngoại thất.
  • Công nghiệp thực phẩm: Dù không được khuyến khích sử dụng trực tiếp với thực phẩm có tính axit cao, inox SUS201 vẫn có thể được dùng cho một số thiết bị, dụng cụ trong công nghiệp thực phẩm.

Nhìn chung, thép Inox SUS201 có tính ứng dụng cao trong đời sống và sản xuất, đặc biệt phù hợp với các sản phẩm không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao và cần tối ưu chi phí. Vật Liệu Titan luôn sẵn sàng cung cấp các sản phẩm inox SUS201 chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bảng giá Thép Inox SUS201 mới nhất và cách tìm mua uy tín, chất lượng

Giá cả là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn thép inox SUS201. Việc cập nhật bảng giá thép inox SUS201 mới nhất trên thị trường sẽ giúp bạn dự toán chi phí và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt. Bên cạnh đó, tìm kiếm nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và quyền lợi của bạn.

Giá thành của inox SUS201 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Biến động giá nguyên liệu: Giá niken, mangan và các nguyên tố hợp kim khác biến động theo thị trường thế giới, tác động trực tiếp đến giá thành sản xuất inox.
  • Chi phí sản xuất: Các chi phí liên quan đến quy trình sản xuất, gia công, vận chuyển cũng ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.
  • Nhu cầu thị trường: Khi nhu cầu về inox tăng cao, giá có xu hướng tăng và ngược lại.
  • Chính sách nhập khẩu: Thuế nhập khẩu và các chính sách liên quan đến nhập khẩu có thể tác động đến giá inox trên thị trường nội địa.
  • Độ dày và kích thước: Tấm inox có độ dày và kích thước lớn hơn thường có giá cao hơn.

Để tìm mua inox SUS201 uy tín và chất lượng, bạn nên:

  • Lựa chọn nhà cung cấp có uy tín: Tìm hiểu thông tin về nhà cung cấp, đánh giá từ khách hàng trước và các chứng nhận chất lượng.
  • Yêu cầu chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo inox có đầy đủ chứng chỉ CO (chứng nhận xuất xứ) và CQ (chứng nhận chất lượng) để kiểm tra thành phần hóa học và các thông số kỹ thuật.
  • So sánh giá từ nhiều nguồn: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua: Quan sát bề mặt inox, đảm bảo không có vết trầy xước, rỉ sét hoặc các khuyết tật khác.
  • Vật Liệu Titan: Tự hào là đơn vị cung cấp thép inox SUS201 uy tín, chất lượng, giá cả cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất.

Việc nắm bắt thông tin về bảng giá thép inox SUS201 và lựa chọn nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.

Hướng dẫn gia công và bảo quản Inox SUS201 đúng cách để tăng độ bền

Để gia công và bảo quản inox SUS201 đúng cách, việc nắm vững các kỹ thuật cơ bản cùng với quy trình bảo dưỡng định kỳ là yếu tố then chốt giúp duy trì vẻ đẹp và kéo dài tuổi thọ vật liệu. Do thép inox SUS201 có những đặc tính riêng biệt, việc áp dụng đúng phương pháp gia công (cắt, uốn, hàn) và bảo quản sẽ phát huy tối đa ưu điểm, đồng thời hạn chế các nhược điểm của loại inox này.

Việc gia công inox SUS201 đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh làm ảnh hưởng đến bề mặt và cấu trúc vật liệu.

  • Cắt inox SUS201: Nên sử dụng các phương pháp cắt nguội như cắt bằng máy cắt plasma, laser hoặc cắt bằng lưỡi cưa chuyên dụng cho inox. Tránh sử dụng các phương pháp cắt nóng có thể gây biến dạng hoặc ảnh hưởng đến tính chất chống ăn mòn của vật liệu.
  • Uốn inox SUS201: Cần sử dụng các máy uốn chuyên dụng và khuôn uốn phù hợp để tránh làm trầy xước hoặc nứt bề mặt inox. Việc điều chỉnh lực uốn và tốc độ uốn phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Hàn inox SUS201: Nên sử dụng phương pháp hàn TIG (GTAW) hoặc hàn MIG (GMAW) với khí bảo vệ argon để tạo ra mối hàn chất lượng cao, tránh bị oxy hóa và đảm bảo tính thẩm mỹ.

Bảo quản inox SUS201 đúng cách giúp duy trì vẻ sáng bóng và ngăn ngừa sự ăn mòn. Để làm được điều này, cần lưu ý:

  • Vệ sinh bề mặt inox thường xuyên bằng các chất tẩy rửa nhẹ, không chứa clo hoặc axit mạnh.
  • Tránh để inox tiếp xúc với các chất hóa học ăn mòn như muối, axit, hoặc các chất tẩy rửa mạnh.
  • Sử dụng vải mềm hoặc bàn chải mềm để lau chùi inox, tránh sử dụng các vật liệu cứng hoặc nhám có thể gây trầy xước bề mặt.
  • Đánh bóng inox định kỳ bằng các sản phẩm chuyên dụng để duy trì độ sáng bóng và tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Ngoài ra, trong quá trình sử dụng, cần tránh để inox SUS201 tiếp xúc trực tiếp với các vật sắc nhọn hoặc va đập mạnh, có thể gây trầy xước hoặc biến dạng. Việc bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát cũng giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Tuân thủ các hướng dẫn này từ Vật Liệu Titan sẽ giúp bạn tận dụng tối đa giá trị và vẻ đẹp của thép không gỉ SUS201.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của Thép Inox SUS201: Mọi điều cần biết về thành phần, độ cứng, và các yếu tố khác

Khi lựa chọn thép Inox SUS201, việc nắm rõ tiêu chuẩn kỹ thuật là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và ứng dụng phù hợp. H2 này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học, độ cứng, độ bền kéo, cùng các yếu tố khác ảnh hưởng đến chất lượng của Inox SUS201, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật này giúp người dùng đánh giá được khả năng đáp ứng của vật liệu đối với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Thành phần hóa học của Inox SUS201

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của Inox SUS201. So với các loại Inox khác, SUS201 có hàm lượng Niken thấp hơn và được thay thế bằng Mangan và Nitơ. Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox SUS201 bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤ 0.15%
  • Mangan (Mn): 5.5 – 7.5%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Crom (Cr): 16.0 – 18.0%
  • Niken (Ni): 3.5 – 5.5%
  • Photpho (P): ≤ 0.06%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  • Nitơ (N): ≤ 0.25%

Sự thay đổi về thành phần này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và độ bền của vật liệu.

Đặc tính cơ học quan trọng của Inox SUS201

Các đặc tính cơ học của Inox SUS201 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông số quan trọng:

  • Độ bền kéo: Dao động từ 515 MPa trở lên.
  • Độ bền chảy: Thường trên 205 MPa.
  • Độ giãn dài tương đối: Khoảng 40%.
  • Độ cứng: Có thể đạt tới 217 HB (Brinell).

Những thông số này cho thấy Inox SUS201 có độ bền và khả năng chịu lực tương đối tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong thực tế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của Inox SUS201

Chất lượng của Inox SUS201 không chỉ phụ thuộc vào thành phần hóa học và đặc tính cơ học, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác trong quá trình sản xuất và gia công. Chẳng hạn:

  • Quy trình sản xuất: Công nghệ luyện kim, phương pháp đúc và cán nguội có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc tinh thể và độ đồng đều của vật liệu.
  • Xử lý nhiệt: Quá trình ủ và ram có thể cải thiện độ dẻo và giảm ứng suất dư trong Inox SUS201.
  • Gia công: Các phương pháp cắt, uốn, hàn có thể làm thay đổi tính chất cơ học của vật liệu, đặc biệt là ở các khu vực chịu tác động nhiệt.

Vẫn còn nhiều loại bích inox khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng – hãy tìm hiểu thêm để chọn đúng loại phù hợp với hệ thống của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

vatlieutitan.net/inox

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo