Ống inox công nghiệp của TITANINOX tiêu chuẩn Mỹ ASTM A312/A778 là sản phẩm được sản xuất qua các công đoạn và máy móc hiện đại nhất về cán ủ, hàn đa kim, thử nghiệm kiểm tra áp lực, kiểm tra áp lực, kiểm tra dòng điện xoáy, đo độ tròn, kiểm tra mối hàn…

Sản phẩm ống inox công nghiệp của TITANINOX được sản xuất theo dây chuyền sản xuất hiện đại của Châu Âu, vận hành theo Hệ thống Quản lý chất lượng Iso 9001: 2015, đạt tiêu chuẩn ASTM A312/A778 của tổ chức tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế Mỹ ASTM International – Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ

Ống công nghiệp inox là các loại ống làm từ vật liệu inox (thép không gỉ), được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền vững cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và có thể chịu được môi trường khắc nghiệt. Inox 304 và inox 316 là hai loại inox phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất ống inox công nghiệp, với những đặc tính đặc biệt trong các ứng dụng khác nhau.

1. Đặc điểm của ống công nghiệp inox

  • Chống ăn mòn tốt: Inox là một vật liệu không gỉ, có khả năng chống lại sự ăn mòn, rỉ sét, và oxy hóa rất tốt, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Điều này giúp tăng tuổi thọ của ống và giảm chi phí bảo dưỡng.
  • Độ bền cơ học cao: Ống inox có độ bền rất cao, chịu được lực tác động mạnh và có khả năng chịu được áp suất lớn mà không bị biến dạng hoặc nứt vỡ.
  • Chịu nhiệt tốt: Inox có khả năng chịu nhiệt cao, từ 400°C đến 800°C, tùy thuộc vào loại inox sử dụng. Điều này khiến cho ống inox lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt ống inox nhẵn, không bám bẩn, dễ dàng làm sạch và vệ sinh, do đó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và y tế.
  • Thẩm mỹ: Ống inox có bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như trong các công trình kiến trúc, nhà máy chế biến thực phẩm, hoặc các hệ thống cấp thoát nước.

2. Các loại ống inox công nghiệp phổ biến

a. Ống inox 304

  • Đặc tính: Ống inox 304 là loại inox phổ biến nhất trong các ứng dụng công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau (như trong môi trường axit yếu hoặc kiềm nhẹ). Chất liệu này dễ gia công và hàn.
  • Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống dẫn chất lỏng, khí, thực phẩm, nước uống, dược phẩm, và hóa chất nhẹ. Cũng thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, điều hòa không khí, và các ngành công nghiệp thực phẩm.

b. Ống inox 316

  • Đặc tính: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn so với inox 304, đặc biệt là khi tiếp xúc với các hóa chất mạnh, môi trường biển, hoặc trong các ứng dụng dược phẩm và y tế. Lý do là inox 316 có thêm 2-3% molybdenum, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao hoặc yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.

c. Ống inox 201

  • Đặc tính: Ống inox 201 có giá thành rẻ hơn so với inox 304 và 316 nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn và độ bền khá tốt. Tuy nhiên, nó không chống ăn mòn tốt như inox 304 hay 316.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như trong ngành xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, và một số ứng dụng khác.

3. Ứng dụng của ống công nghiệp inox

Ống inox công nghiệp có thể được sử dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Ống inox được sử dụng trong các hệ thống sản xuất, chế biến thực phẩm và đồ uống nhờ vào tính an toàn vệ sinh, dễ dàng vệ sinh và khả năng không phản ứng với thực phẩm.
  • Ngành dược phẩm: Inox 304 và 316 là vật liệu lý tưởng để làm ống dẫn trong các hệ thống sản xuất dược phẩm, do yêu cầu về độ sạch sẽ và khả năng chống nhiễm bẩn.
  • Hệ thống cấp thoát nước: Ống inox được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước ở khu vực công nghiệp hoặc các công trình dân dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cao.
  • Ngành hóa chất: Ống inox 316 được sử dụng trong các hệ thống dẫn hóa chất, dung môi, axit hoặc các chất có tính ăn mòn cao.
  • Ngành dầu khí: Ống inox chịu được môi trường khắc nghiệt như trong các công trình khoan dầu, dẫn khí tự nhiên, hoặc các ứng dụng dưới biển.
  • Hệ thống nhiệt lạnh: Inox cũng được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, làm lạnh hoặc các hệ thống trao đổi nhiệt do tính chịu nhiệt tốt.

4. Các loại ống inox theo hình dáng và kích thước

Ống inox có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng của nó. Các loại phổ biến bao gồm:

  • Ống tròn: Được sử dụng trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp, từ dẫn khí đến chất lỏng.
  • Ống vuông và ống chữ nhật: Thường dùng trong các hệ thống cấu trúc hoặc các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
  • Ống giảm dần: Loại ống này có phần đầu ống rộng và dần thu nhỏ lại, thường dùng khi cần kết nối các ống có kích thước khác nhau.

5. Lắp đặt và bảo trì ống inox công nghiệp

  • Lắp đặt: Ống inox có thể được nối với nhau bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn, nối ren, hoặc nối bích. Khi hàn, cần chú ý đến kỹ thuật hàn phù hợp để đảm bảo độ bền của mối nối và tránh tạo ra các vết nứt hoặc lỗ rò.
  • Bảo trì: Mặc dù inox có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong quá trình sử dụng, ống inox vẫn cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động. Điều này có thể bao gồm việc làm sạch bề mặt ống, kiểm tra các mối nối hàn, và xử lý khi có sự cố như rò rỉ.

6. Lợi ích của ống inox công nghiệp

  • Độ bền cao: Ống inox có tuổi thọ dài, có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt mà không bị mài mòn, gỉ sét.
  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Giúp bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn và rỉ sét, giảm chi phí bảo dưỡng.
  • An toàn và vệ sinh: Với khả năng dễ dàng làm sạch và không phản ứng với hóa chất, inox rất phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ an toàn và vệ sinh cao.
  • Tính thẩm mỹ: Inox mang lại vẻ đẹp hiện đại, sáng bóng, thường được sử dụng trong các công trình cần yếu tố thẩm mỹ.

7. Lưu ý khi sử dụng ống inox công nghiệp

  • Chọn đúng loại inox: Tùy vào yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và môi trường sử dụng, bạn cần lựa chọn loại inox phù hợp như inox 304, inox 316 hay inox 201.
  • Kiểm tra độ bền của mối hàn: Khi hàn các đoạn ống inox, cần kiểm tra kỹ mối hàn để đảm bảo độ kín và tránh rò rỉ.
  • Bảo trì định kỳ: Dù inox rất bền, nhưng việc bảo trì định kỳ sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của các ống.

Ống inox công nghiệp là một lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng nhờ vào đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, cùng với khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt.

Ống inox công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp
Ống inox công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp

Thông tin sản phẩm ống inox công nghiệp

    • Tên: Ống inox công nghiệp 8mm
    • Quy cách : 8.0 mm.
    • Độ dầy thành ống : Từ 0.4 đến 1.0 mm.
    • Phân loại: SUS 304, 201, 202, 304, 304L, 316L, 310S, 309S, 312, 301, 410, 420, 430, 904L.
    • Chủng loại: TISCO, POSCO, LISCO…
    • Chứng nhận tiêu chuẩn: TUV, ISO, SGS, BV…
    • Chất luợng: Loại 1
    • Chiều dài: 6m
    • Độ bóng: 2B/BA//No4/HL
    • Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, SUS, JIS…

Thành phần hóa học:

Loại  C  Si Mn P  S Ni Cr
201 <0.15 <1.00 <5.50-7.50 <0.50 <0.03 16.00-18.00 3.50-5.50
202 <0.15 <1.00 <7.50-10.0 <0.50 <0.03 16.00-18.00 4.00-6.00
304 <0.08 <1.00 <2.0 <0.45 <0.03 16.00-18.00 8.00-11.00
304L <0.003 <1.00 <2.0 <0.45 <0.03 16.00-18.00 8.00-12.00
316 <0.08 <1.00 <2.0 <0.45 <0.03 16.00-18.00 10.00-14.00
316L <0.003 <1.00 <2.0 <0.45 <0.03 16.00-18.00 10.00-14.00
430 <0.12 <1.00 <2.0 <0.45 <0.03 16.00-18.00 (0.60)

Tính chất cơ học:

Loại Y.S T.S Elogation HBR
304 >205 >520 >40 <95
304L >175 >480 >40 <90
316 >205 >520 >40 <90
316L >175 >480 >40 <90
430 >205 >450 >22 <89
Xem thêm inox 304
Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo