Mác thép : inox 430Độ bóng: BA/2B/ No4, HL, No.1
Chất lượng: loại 1
Xuất xứ: Châu Âu, Hàn Quốc, Đài Loan
Quy cách: dày từ 0,2mm đến 8mm, rộng từ 750mm đến 2000mm
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp inox 430 dạng cuộn băng, độ dầy từ 0.4mm đến 1.5mm, khổ rộng từ 50mm – 400mm
Cuộn Inox SUS430 là một loại inox Ferritic (thuộc nhóm inox không gỉ), với thành phần chủ yếu là Crôm và có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, mặc dù không tốt như các loại inox Austenitic như SUS304. Tuy nhiên, SUS430 lại có giá thành thấp hơn và rất phổ biến trong các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cực kỳ cao.
Thông tin chi tiết về Cuộn Inox SUS430:
- Chất liệu Inox SUS430:
- SUS430 là một loại inox ferritic, chủ yếu chứa 16-18% Crom, với thành phần không có hoặc ít Niken. Điều này làm cho SUS430 có tính chất cơ học tốt nhưng không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox Austenitic (như SUS304).
- Ưu điểm: Tuy không chống ăn mòn mạnh như SUS304, SUS430 vẫn có khả năng chống rỉ sét và chống oxi hóa ở môi trường khí quyển bình thường và nước ngọt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng không bị tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh.
- Bề mặt:
- Bề mặt của cuộn inox SUS430 thường có thể là các loại bề mặt khác nhau, như 2B (hoàn thiện mịn) hoặc No.1 (thô). Bề mặt này không có độ bóng cao như inox SUS304 gương, nhưng lại rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chi phí thấp.
- Ưu điểm: Bề mặt inox SUS430 mờ hoặc hơi thô, giúp giảm chi phí trong sản xuất nhưng vẫn giữ được độ bền cơ học tốt.
- Đặc tính cơ học:
- Độ bền: Inox SUS430 có độ bền cơ học cao, chịu được tác động mạnh và có khả năng chống lại sự rạn nứt hay biến dạng trong các điều kiện sử dụng bình thường.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox SUS430 có khả năng chịu nhiệt tốt, tuy nhiên, không chịu được nhiệt độ quá cao như SUS304 hay SUS316. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới khoảng 870°C (khoảng 1600°F).
- Ứng dụng phổ biến:
- Ngành xây dựng: Cuộn inox SUS430 thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, cửa, lan can, hay các bộ phận chịu lực trong các công trình xây dựng. Do tính chất chống ăn mòn và bề mặt dễ gia công, SUS430 là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm trang trí ngoài trời, tủ bếp, cửa sổ.
- Ngành công nghiệp ô tô: SUS430 có thể được dùng trong việc chế tạo các chi tiết ô tô như ống xả, bộ phận nội thất, các chi tiết trang trí không yêu cầu tính chống ăn mòn quá cao.
- Ngành gia dụng: Inox SUS430 rất phổ biến trong các thiết bị gia dụng như bồn rửa, bếp, tủ lạnh, máy giặt, do tính dễ gia công và chi phí thấp.
- Ngành chế tạo: Inox SUS430 cũng được sử dụng trong các bộ phận của các máy móc công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường không bị ảnh hưởng bởi hóa chất ăn mòn mạnh.
- Ngành chế biến thực phẩm: Tuy không chịu được môi trường ăn mòn mạnh như inox SUS304, SUS430 vẫn có thể sử dụng trong các ứng dụng chế biến thực phẩm với các yêu cầu không quá khắt khe về tính chống ăn mòn.
- Ưu điểm của Cuộn inox SUS430:
- Chi phí thấp: SUS430 có giá thành rẻ hơn nhiều so với inox SUS304 hoặc SUS316, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng.
- Chống ăn mòn ở mức độ vừa phải: Inox SUS430 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển bình thường, nước ngọt, và một số hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công: Bề mặt mịn và khả năng gia công dễ dàng giúp giảm thời gian và chi phí chế tạo các sản phẩm từ inox SUS430.
- Tính thẩm mỹ cao: Mặc dù không bóng loáng như inox SUS304, inox SUS430 vẫn giữ được tính thẩm mỹ tốt khi được hoàn thiện bề mặt thích hợp (như 2B hoặc No.1).
- Nhược điểm:
- Chống ăn mòn không mạnh bằng SUS304 và SUS316: Trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc các hóa chất mạnh, inox SUS430 sẽ không bền bằng inox SUS304 hoặc SUS316.
- Hạn chế trong môi trường nhiệt độ cao: Mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng SUS430 không chịu được nhiệt độ cao trong thời gian dài như SUS304 hoặc SUS316.
Tóm tắt:
Cuộn inox SUS430 là lựa chọn tuyệt vời khi cần một vật liệu inox có chi phí thấp, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển bình thường và khả năng gia công dễ dàng. Tuy nhiên, nó không thích hợp trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc các ứng dụng yêu cầu độ chịu nhiệt cao như inox SUS304 hoặc SUS316. Các ứng dụng phổ biến của inox SUS430 bao gồm trong ngành xây dựng, ô tô, gia dụng, và chế biến thực phẩm.
Xem thêm: Inox 430