Cuộn Inox 316 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá

Cuộn inox 316 0.19mm là một trong những sản phẩm thép không gỉ cao cấp, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng và giá thành của sản phẩm này.


1. Đặc Điểm Của Cuộn Inox 316 0.19mm

Chống ăn mòn cao: Nhờ chứa Molypden (Mo) 2-3%, inox 316 có khả năng chống ăn mòn hóa học và muối biển tốt hơn inox 304.
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động bền bỉ trong môi trường có nhiệt độ lên đến 870°C.
Dễ gia công: Dễ cắt laser, dập, uốn theo nhu cầu sử dụng.
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao: Dễ vệ sinh, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành thực phẩm, y tế.

📌 Xem thêm cách phân biệt cuộn inox chất lượng cao:
🔗 Cách nhận biết cuộn inox chất lượng cao


2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 316

Thành phần Hàm lượng (%)
Crom (Cr) 16 – 18%
Niken (Ni) 10 – 14%
Molypden (Mo) 2 – 3%
Cacbon (C) ≤ 0.08%
Mangan (Mn) ≤ 2%
Silic (Si) ≤ 1%

💡 Nhờ có Molypden (Mo), inox 316 có khả năng chống axit, nước biển, hóa chất mạnh hơn inox 304.

📌 Tìm hiểu thêm về các loại cuộn inox phổ biến trên thị trường:
🔗 Các loại cuộn inox phổ biến


3. Ứng Dụng Của Cuộn Inox 316 0.19mm

🔹 Ngành thực phẩm & y tế: Sản xuất dụng cụ y tế, bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến sữa.
🔹 Ngành hàng hải: Chế tạo linh kiện tàu biển, đường ống dẫn nước biển.
🔹 Ngành hóa chất: Ống dẫn hóa chất, bồn chứa hóa chất công nghiệp.
🔹 Ngành cơ khí chính xác: Gia công linh kiện nhỏ, sản xuất lò xo, tấm chắn nhiệt.

📌 Xem thêm về ứng dụng inox trong công nghiệp thực phẩm:
🔗 Ứng dụng của cuộn inox trong ngành chế biến thực phẩm


4. So Sánh Cuộn Inox 316, 304 Và 201

Tiêu chí Inox 201 Inox 304 Inox 316
Chống ăn mòn Trung bình Tốt Xuất sắc
Chịu nhiệt 600°C 800°C 870°C
Độ bền Trung bình Cao Rất cao
Ứng dụng Nội thất, dân dụng Công nghiệp, thực phẩm Hóa chất, y tế, hàng hải

📌 So sánh chi tiết inox 201, 304, 316 và 430 tại đây:
🔗 So sánh cuộn inox 201, 304, 316 và 430


5. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Cuộn Inox 316 0.19mm

Tiêu chuẩn Đặc điểm kỹ thuật
ASTM A240 Độ bền cao, chống ăn mòn tốt
JIS G4305 Dễ gia công, độ cứng phù hợp
EN 10088 Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng châu Âu

📌 Chi tiết về tiêu chuẩn inox quốc tế:
🔗 Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN của cuộn inox


6. Mua Cuộn Inox 316 0.19mm Ở Đâu Uy Tín?

🔸 Lựa chọn nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng.
🔸 Kiểm tra bề mặt inox, tránh trầy xước, lỗ kim, rỗ bề mặt.
🔸 Đảm bảo inox có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, bảo hành đầy đủ.

📌 Danh sách địa chỉ cung cấp inox uy tín:
🔗 Mua cuộn inox ở đâu uy tín?


7. Giá Cuộn Inox 316 0.19mm Mới Nhất

📌 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cuộn inox 316:
✔ Biến động giá nguyên liệu thép không gỉ trên thị trường.
✔ Xuất xứ inox (Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc).
✔ Quy cách cuộn inox (độ dày, bề mặt, kích thước).

🔗 Cập nhật giá inox mới nhất tại đây:
Giá cuộn inox mới nhất


📌 Kết Luận

Cuộn inox 316 0.19mm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp. Nếu bạn cần sản phẩm chất lượng cao, hãy lựa chọn địa chỉ cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.

🚀 Bạn cần tư vấn báo giá inox 316 mới nhất? Liên hệ ngay để nhận hỗ trợ chi tiết!

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo