Inox 201 nói chung là một trong những chủng loại được nhập khẩu thường xuyên từ Ấn Độ và Đài Loan. Trong thành phần hoá học của inox 201 tuy chứa hàm lượng niken ít nhưng vẫn có chứa nhiều kim loại khác tạo nên một hợp kim có tính chất chống rỉ sét và ăn mòn vượt trội so với sắt thép thông thường, nên vẫn được dử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Ưu điểm của loại inox 201 là có giá thành rẻ, độ bền tương đối tốt trong các ngành hàng trang trí.
Cuộn inox SUS201
Xuất xứ: Ấn Độ, Đài Loan
Độ bóng: BA/2B/ No4, HL, No.1
Độ dày: 0.3mm – 6.0mm
Khổ cuộn: 1000mm, 1220mm
Cuộn Inox 201 Loại 1 là loại inox thuộc nhóm austenitic, với thành phần chính là Crôm (Cr) và Mangan (Mn), được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và có giá thành thấp hơn so với các loại inox SUS304 và SUS316. Đây là một trong những lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn quá cao, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Thông tin chi tiết về Cuộn Inox 201 Loại 1:
- Chất liệu Inox 201:
- SUS201 là loại inox austenitic chứa thành phần chủ yếu là 16-18% Crôm và 5-7.5% Mangan. Loại inox này có tính chống ăn mòn thấp hơn inox SUS304 nhưng vẫn có khả năng chịu được môi trường không quá khắc nghiệt.
- Mangan được sử dụng thay thế một phần Niken (Ni) trong inox 201, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo tính chất cơ học ổn định.
- Bề mặt của Cuộn Inox 201 Loại 1:
- Bề mặt Loại 1 là bề mặt thô, chưa qua quá trình đánh bóng hoặc mài mịn. Nó thường có bề mặt không bóng loáng, và có độ hoàn thiện thấp hơn so với các bề mặt như 2B, BA, hoặc HL.
- Ưu điểm: Bề mặt Loại 1 không bị ảnh hưởng nhiều bởi quá trình gia công, giúp tiết kiệm chi phí và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và các sản phẩm không yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Thường được dùng trong các ngành công nghiệp nặng, các bộ phận không yêu cầu vẻ ngoài bóng bẩy, chẳng hạn như các bộ phận cấu trúc hoặc vật liệu xây dựng.
- Đặc tính cơ học:
- Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù inox SUS201 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng nó không mạnh mẽ bằng inox SUS304 hoặc SUS316. Điều này khiến SUS201 không phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, axit mạnh hoặc môi trường có chứa clorua.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 201 có khả năng chịu nhiệt ở mức độ trung bình, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ không quá cao. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt của inox 201 thấp hơn so với inox SUS304.
- Dễ gia công: Do tính chất cơ học ổn định và khả năng uốn, cắt, hàn dễ dàng, inox SUS201 có thể gia công thành các sản phẩm với độ chính xác cao và dễ dàng thực hiện các công đoạn chế tạo.
- Ứng dụng phổ biến:
- Ngành xây dựng: Cuộn inox SUS201 Loại 1 được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như các tấm ốp ngoài trời, khung cửa, cầu thang, lan can, v.v.
- Ngành công nghiệp ô tô: Dùng để chế tạo các bộ phận trong ô tô như ống xả, khung cửa, vỏ ngoài, các chi tiết trang trí bên ngoài.
- Ngành gia dụng: Được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, bồn rửa, các thiết bị gia đình khác.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Mặc dù inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn, nhưng nó vẫn được sử dụng trong các môi trường chế biến thực phẩm không yêu cầu tính chống ăn mòn quá cao.
- Các bộ phận công nghiệp: Inox SUS201 được sử dụng trong các bộ phận máy móc công nghiệp, cấu trúc kim loại, các bộ phận cơ khí cần độ bền cơ học cao và giá thành hợp lý.
- Ưu điểm của Cuộn Inox 201 Loại 1:
- Giá thành thấp: Do có thành phần Mangan thay vì Niken, inox SUS201 có chi phí thấp hơn rất nhiều so với inox SUS304, là lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Độ bền cơ học tốt: Inox SUS201 vẫn có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng cao.
- Dễ gia công: Inox SUS201 có khả năng uốn, cắt và gia công tốt, cho phép tạo ra nhiều hình dạng và sản phẩm khác nhau.
- Độ bền ổn định: Trong môi trường không có tác nhân ăn mòn mạnh, inox SUS201 vẫn duy trì được độ bền và tính ổn định lâu dài.
- Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không như inox SUS304 hoặc SUS316, inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn, vì vậy không phù hợp trong môi trường có độ ăn mòn cao như nước biển, axit mạnh, hoặc các hóa chất có tính ăn mòn mạnh.
- Hạn chế về khả năng chịu nhiệt: SUS201 không chịu được nhiệt độ cao như inox 304 hoặc inox 316. Nó chỉ phù hợp với các môi trường nhiệt độ thấp đến trung bình.
- Bề mặt không bóng: Với bề mặt Loại 1, inox 201 có vẻ ngoài không sáng bóng và thẩm mỹ như các loại inox khác, điều này có thể là nhược điểm đối với những ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao.
Tóm tắt:
Cuộn Inox 201 Loại 1 là một lựa chọn kinh tế với độ bền cao và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hoặc môi trường có nhiệt độ rất cao. Với giá thành thấp, inox SUS201 Loại 1 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, ô tô, gia dụng và thực phẩm, đặc biệt là khi yêu cầu về thẩm mỹ không quá khắt khe.
Xem thêm: Inox 201