Cách tính khối lượng láp inox

Láp inox là cây tròn đặc inox, thường có đường kính lớn hơn 3 mm. Láp inox thường được sản xuất với độ dài quy định là 6m.

Về cơ bản, khối lượng các loại láp inox 304/201/430/316 khác nhau không đáng kể. Dưới đây là công thức tính khối lượng của láp inox dài 6m:

Công thức: Khối lượng cây tròn đặc inox 1m (kg) = bán kính (mm) * bán kính(mm) * 0.02491 = kg/1m

Ví dụ:  Khối lượng cây láp inox đường kính 32mm, dài 6m = 16 * 16 * 0.02491 = 6.37kg/m

* Tham khảo: Bảng khối lượng láp inox

TÊN HÀNG SỐ KG/M PHI
Láp Inox 304 Phi 3  0.06 3
Láp Inox 304 Phi 4  0.10 4
Láp Inox 304 Phi 5  0.16 5
Láp Inox 304 Phi 6  0.22 6
Láp Inox 304 Phi 7  0.31 7
Láp Inox 304 Phi 8  0.40 8
Láp Inox 304 Phi 9 0.50 9
Láp Inox 304 Phi 10  0.62 10
Láp Inox 304 Phi 11  0.75 11
Láp Inox 304 Phi 12  0.90 12
Láp Inox 304 Phi 13   1.05 13
Láp Inox 304 Phi 14  1.22 14
Láp Inox 304 Phi 15  1.40 15
Láp Inox 304 Phi 16  1.59 16
Láp Inox 304 Phi 17  1.80 17
Láp Inox 304 Phi 18  2.02 18
Láp Inox 304 Phi 19    2.25 19
Láp Inox 304 Phi 20   2.49 20
Láp Inox 304 Phi 22   3.01 22
Láp Inox 304 Phi 24   3.59 24
Láp Inox 304 Phi 26    4.21 26
Láp Inox 304 Phi 28   4.88 28
Láp Inox 304 Phi 30  5.60 30
Láp Inox 304 Phi 32   6.38 32
Láp Inox 304 Phi 34   7.20 34
Láp Inox 304 Phi 36  8.07 36
Láp Inox 304 Phi 38    8.99 38
Láp Inox 304 Phi 40   9.96 40
Láp Inox 304 Phi 42  10.99 42
Láp Inox 304 Phi 44  12.06 44
Láp Inox 304 Phi 46   13.18 46
Láp Inox 304 Phi 48    14.35 48
Láp Inox 304 Phi 50 15.57 50
Láp Inox 304 Phi 55 18.84 55
Láp Inox 304 Phi 60  22.42 60
Láp Inox 304 Phi 65    26.31 65
Láp Inox 304 Phi 70  30.51 70
Láp Inox 304 Phi 75  35.03 75
Láp Inox 304 Phi 80    39.86 80
Láp Inox 304 Phi 85    44.99 85
Láp Inox 304 Phi 90   50.44 90
Láp Inox 304 Phi 95    56.20 95
Láp Inox 304 Phi 100   62.28 100
Láp Inox 304 Phi 105   68.66 105
Láp Inox 304 Phi 110    75.35 110
Láp Inox 304 Phi 115    82.36 115
Láp Inox 304 Phi 120   89.68 120
Láp Inox 304 Phi 125  97.30 125
Láp Inox 304 Phi 130   105.24 130
Láp Inox 304 Phi 135   113.50 135
Láp Inox 304 Phi 140     122.06 140
Láp Inox 304 Phi 145     130.93 145
Láp Inox 304 Phi 150     140.12 150
Láp Inox 304 Phi 160   159.42 160
Láp Inox 304 Phi 170    179.97 170
Láp Inox 304 Phi 180   201.77 180
Láp Inox 304 Phi 190     224.81 190
Láp Inox 304 Phi 200    249.10 200
Láp Inox 304 Phi 210   274.63 210
Láp Inox 304 Phi 220   301.41 220
Láp Inox 304 Phi 230    329.43 230
Láp Inox 304 Phi 240    358.70 240
Láp Inox 304 Phi 250   389.22 250
Láp Inox 304 Phi 260  420.98 260
Láp Inox 304 Phi 270    453.98 270
Láp Inox 304 Phi 280 488.24 280
Láp Inox 304 Phi 290 523.73 290
Láp Inox 304 Phi 300  560.48 300
Láp Inox 304 Phi 320     637.70 320
Láp Inox 304 Phi 340    719.90 340
Láp Inox 304 Phi 360  807.08 360
Láp Inox 304 Phi 380 899.25 380
Láp Inox 304 Phi 400   996.40 400
Láp Inox 304 Phi 450  1,261.07 450
Láp Inox 304 Phi 500  1,556.88 500

Xem thêm inox 304