Dưới đây là bảng so sánh các loại inox của các quốc gia để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong chất lượng, thành phần, ứng dụng và các tiêu chuẩn inox của các quốc gia sản xuất inox nổi bật như Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc. Các loại inox được liệt kê theo thành phần và ứng dụng, cũng như sự phổ biến trong từng thị trường.
Loại Inox | Thành phần chính | Tiêu chuẩn quốc gia | Quốc gia sản xuất phổ biến | Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chịu nhiệt | Ứng dụng | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Inox 304 | 18-20% Cr, 8-10% Ni | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4301 (Châu Âu), JIS G4305 (Nhật) | Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc | Tốt, chống ăn mòn trong hầu hết môi trường | Nhiệt độ chịu đựng: lên đến 870°C | Ngành thực phẩm, chế biến thực phẩm, xây dựng, công nghiệp hóa chất | Loại inox phổ biến nhất, dễ gia công, bền, chống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý |
Inox 316 | 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4401 (Châu Âu), JIS G4303 (Nhật) | Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc | Xuất sắc trong môi trường nước biển, hóa chất | Nhiệt độ chịu đựng: lên đến 925°C | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm | Chống ăn mòn tốt nhất, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt |
Inox 201 | 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4372 (Châu Âu), JIS G4305 (Nhật) | Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ | Trung bình, dễ bị ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh | Nhiệt độ chịu đựng: khoảng 800°C | Ngành gia dụng, đồ trang trí, đồ nội thất | Giá thành rẻ, dễ gia công, nhưng khả năng chống ăn mòn kém |
Inox 430 | 16-18% Cr | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4016 (Châu Âu), JIS G4305 (Nhật) | Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc | Tốt nhưng không chống ăn mòn mạnh như inox 304 và 316 | Nhiệt độ chịu đựng: khoảng 870°C | Dụng cụ gia dụng, trang trí nội thất, các chi tiết không chịu ăn mòn mạnh | Dễ gia công, giá thành rẻ, nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế |
Inox 310 | 24-26% Cr, 19-22% Ni | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4845 (Châu Âu), JIS G4303 (Nhật) | Mỹ, Nhật Bản, Châu Âu | Rất tốt, chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao | Nhiệt độ chịu đựng: lên đến 1150°C | Công nghiệp nhiệt độ cao, lò nung, thiết bị chịu nhiệt | Chịu nhiệt rất tốt, chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao |
Inox 410 | 11.5-13.5% Cr | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4006 (Châu Âu), JIS G4304 (Nhật) | Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc | Kém, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và hóa chất | Nhiệt độ chịu đựng: lên đến 700°C | Dụng cụ cắt, dao, rìu, phụ kiện công nghiệp nhẹ | Cứng, dễ gia công nhưng dễ bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt |
Inox 304L | 18-20% Cr, 8-10% Ni, hàm lượng C thấp | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4307 (Châu Âu), JIS G4305 (Nhật) | Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc | Tốt, chống ăn mòn tương tự inox 304, nhưng khả năng hàn tốt hơn | Nhiệt độ chịu đựng: lên đến 870°C | Chế tạo đồ uống, thực phẩm, thiết bị y tế, nhà máy dầu khí | Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hàn tốt hơn |
Inox 316L | 16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo, hàm lượng C thấp | ASTM A240 (Mỹ), EN 1.4404 (Châu Âu), JIS G4303 (Nhật) | Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc | Xuất sắc trong môi trường khắc nghiệt, hàn tốt | Nhiệt độ chịu đựng: lên đến 925°C | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, chế biến dược phẩm | Chịu ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các ứng dụng cần hàn |
Inox 17-4 PH | 15-17% Cr, 3-5% Ni, 4-5% Cu | ASTM A564 (Mỹ), EN 1.4542 (Châu Âu) | Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản | Tốt, chống ăn mòn trong các ứng dụng công nghiệp | Nhiệt độ chịu đựng: lên đến 600°C | Ngành hàng không, hàng hải, chế tạo thiết bị quân sự | Inox cứng, bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong các ngành công nghiệp nặng |
Phân tích chi tiết các tiêu chuẩn inox quốc gia:
- Mỹ (ASTM):
- Các tiêu chuẩn inox của Mỹ chủ yếu do ASTM International (American Society for Testing and Materials) phát triển. Tiêu chuẩn ASTM A240 cho inox là tiêu chuẩn phổ biến, bao gồm các loại inox Austenitic (304, 316), Ferritic (430), Martensitic (410), v.v.
- ASTM A240 quy định về thành phần, cấu trúc, và tính chất cơ học của các loại inox.
- Châu Âu (EN):
- Châu Âu sử dụng tiêu chuẩn EN (European Norm) để phân loại và tiêu chuẩn hóa inox. Ví dụ, EN 1.4301 là tiêu chuẩn inox 304, EN 1.4401 cho inox 316. Tiêu chuẩn EN thường chi tiết hơn về quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.
- Nhật Bản (JIS):
- JIS (Japanese Industrial Standards) là hệ thống tiêu chuẩn của Nhật Bản. Tiêu chuẩn JIS G4305 và JIS G4303 quy định về các loại inox Austenitic và Ferritic, như inox 304, 316 và 430, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp tại Nhật Bản và các quốc gia châu Á.
- Hàn Quốc:
- Hàn Quốc sử dụng các tiêu chuẩn quốc gia tương tự như JIS và ASTM. Nhiều nhà sản xuất inox tại Hàn Quốc tuân thủ các tiêu chuẩn KS (Korean Standard) và tiêu chuẩn quốc tế để xuất khẩu sản phẩm inox, đặc biệt là các loại inox 304, 316.
- Trung Quốc:
- Trung Quốc có các tiêu chuẩn inox riêng như GB/T. Tuy nhiên, chất lượng inox sản xuất tại Trung Quốc có thể không ổn định bằng các quốc gia khác do nguyên liệu đầu vào và quy trình sản xuất có sự khác biệt. Trung Quốc chủ yếu sản xuất inox giá rẻ, như inox 201, inox 430, dùng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn cao.
Tóm lại:
- Inox 304, 316, 430 là những loại inox phổ biến trên toàn thế giới, được sản xuất và tiêu chuẩn hóa theo các quy định quốc tế của Mỹ (ASTM), Châu Âu (EN), Nhật Bản (JIS), và Hàn Quốc.
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và môi trường nước biển.
- Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh như đồ gia dụng và trang trí nội thất.
Xem thêm inox 304