Thép Inox X5CrNiNb18.9: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất Và Địa Chỉ Mua

Đối với các kỹ sư và nhà sản xuất đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ vượt trội, Thép Inox X5CrNiNb18.9 nổi lên như một giải pháp tối ưu, đảm bảo hiệu suất và độ bền đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt. Là một thành viên nổi bật trong dòng sản phẩm Inox, X5CrNiNb18.9 sở hữu thành phần hóa học đặc biệt, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường có chứa axit. Bài viết này sẽ đi sâu vào đặc tính cơ học, ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau, tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng, và so sánh chi tiết với các loại inox tương đương, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình, từ đó tối ưu chi phí và nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp thông tin về quy trình gia côngbảo quản để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài của vật liệu này.

Thép Inox X5CrNiNb18.9 là gì? Tổng quan và đặc điểm nổi bật

Thép Inox X5CrNiNb18.9 là một mác thép không gỉ austenit đặc biệt, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Mác thép này, còn được biết đến với tên gọi 1.4550 theo tiêu chuẩn EN, là sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni) và Niobium (Nb), tạo nên những tính chất cơ lý và hóa học ưu việt. Điều này giúp inox X5CrNiNb18.9 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu đựng cao.

Vậy điều gì làm nên sự khác biệt của thép không gỉ X5CrNiNb18.9 so với các mác thép inox khác?

  • Thành phần hóa học độc đáo: Việc bổ sung Niobium (Nb) giúp ổn định cấu trúc thép, ngăn ngừa sự hình thành cacbua crom ở nhiệt độ cao, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion).
  • Khả năng hàn tuyệt vời: Inox 1.4550 có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công và chế tạo thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
  • Độ bền nhiệt cao: Thép Inox X5CrNiNb18.9 vẫn duy trì được độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt ngay cả ở nhiệt độ cao, mở rộng phạm vi ứng dụng trong các ngành công nghiệp nhiệt.

Với những đặc điểm vượt trội này, không khó hiểu khi thép X5CrNiNb18.9 được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về chất lượng và độ bền, từ hóa chất, dầu khí đến thực phẩm và dược phẩm. Vật Liệu Titan sẽ tiếp tục cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, ưu điểm, ứng dụng và so sánh của mác thép này với các loại inox thông dụng khác trong các phần tiếp theo của bài viết.

Thành phần hóa học của Inox X5CrNiNb18.9: Phân tích chi tiết và vai trò từng nguyên tố

Thành phần hóa học của thép Inox X5CrNiNb18.9 đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các đặc tính vượt trội của nó. Sự kết hợp tỉ mỉ của các nguyên tố không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà còn cải thiện đáng kể độ bền và tính hàn của vật liệu. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết vai trò của từng nguyên tố trong mác thép đặc biệt này.

Thép không gỉ X5CrNiNb18.9, một loại thép austenitic ổn định, nổi bật nhờ sự cân bằng hóa học độc đáo, trong đó mỗi nguyên tố đóng một vai trò riêng biệt.

  • Crom (Cr): Nguyên tố Crom chiếm khoảng 17.0 – 19.0% trong thành phần của Inox X5CrNiNb18.9, đóng vai trò chủ chốt trong việc hình thành lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép. Lớp màng này, có khả năng tự phục hồi, giúp thép chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, từ môi trường oxy hóa đến môi trường chứa clo. Ví dụ, trong môi trường axit nhẹ, lớp màng oxit crom này ngăn chặn sự hòa tan của sắt, bảo vệ thép khỏi bị gỉ sét.
  • Niken (Ni): Với hàm lượng từ 8.0 – 10.0%, Niken là nguyên tố austenit hóa quan trọng, giúp ổn định cấu trúc austenitic của thép ở nhiệt độ thường. Điều này không chỉ cải thiện tính dẻo dai và khả năng định hình của thép mà còn tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit. Niken cũng làm giảm tốc độ hóa bền của thép, giúp quá trình gia công dễ dàng hơn.
  • Niobium (Nb): Niobium (hoặc Columbo) được thêm vào với hàm lượng nhỏ (tối đa 1.0%) để ổn định cacbua, ngăn chặn sự nhạy cảm hóa (sensitization) trong quá trình hàn. Hiện tượng nhạy cảm hóa xảy ra khi Crom kết hợp với Carbon tạo thành Crom Cacbua (Cr23C6) tại biên hạt, làm giảm hàm lượng Crom tự do và làm giảm khả năng chống ăn mòn tại khu vực này. Niobium, với ái lực cao hơn với Carbon, sẽ kết hợp với Carbon trước, ngăn chặn sự hình thành Crom Cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn của thép sau khi hàn.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon được giữ ở mức rất thấp (tối đa 0.07%) để giảm thiểu sự hình thành các carbua Crom, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt là sau quá trình hàn.
  • Mangan (Mn): Mangan được thêm vào với hàm lượng tối đa 2.0% để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép, đồng thời cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép.
  • Silic (Si): Silic có hàm lượng tối đa 1.0%, đóng vai trò là chất khử oxy trong quá trình luyện thép và cải thiện độ bền của thép.
  • Phospho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng PhosphoLưu huỳnh được kiểm soát ở mức rất thấp (tối đa 0.045% và 0.030% tương ứng) vì chúng là những tạp chất có hại, có thể làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn của thép.

Nhờ sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố trên, Inox X5CrNiNb18.9 thể hiện sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính công nghệ, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Ưu điểm vượt trội của Thép Inox X5CrNiNb18.9: Tại sao nên chọn lựa?

Thép Inox X5CrNiNb18.9 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sự kết hợp độc đáo giữa các nguyên tố hợp kim mang lại cho mác thép này những đặc tính nổi bật so với các loại thép không gỉ thông thường. Chính vì lẽ đó, lựa chọn Inox X5CrNiNb18.9 đồng nghĩa với việc bạn đang đầu tư vào một vật liệu chất lượng cao, bền bỉ và hiệu quả về chi phí trong dài hạn.

Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của thép Inox X5CrNiNb18.9 là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Hàm lượng Crom (Cr) cao (khoảng 18%) tạo ra một lớp màng oxit thụ động trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Nguyên tố Niobium (Nb) giúp ổn định cấu trúc thép, tăng cường khả năng chống ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion), đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ cao và có tính ăn mòn mạnh. So với các mác thép thông thường như 304, X5CrNiNb18.9 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua, axit và các hóa chất khác, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Bên cạnh khả năng chống ăn mòn, Inox X5CrNiNb18.9 còn nổi bật với tính chất cơ học ưu việt. Sự kết hợp của Crom, Niken (Ni) và Niobium mang lại cho thép độ bền kéo, độ bền chảy và độ dẻo dai cao. Nhờ đó, vật liệu này có thể chịu được tải trọng lớn, áp suất cao và các tác động mạnh mà không bị biến dạng hoặc phá hủy. Đặc tính này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng kết cấu, chế tạo máy móc và thiết bị, nơi mà độ bền và độ tin cậy là yếu tố then chốt. Ví dụ, trong ngành công nghiệp hóa chất, thép X5CrNiNb18.9 được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, và các thiết bị phản ứng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất.

Khả năng chịu nhiệt cũng là một ưu điểm đáng chú ý của thép không gỉ X5CrNiNb18.9. Mác thép này có thể duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các bộ phận của động cơ. Niobium đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự hình thành các pha không mong muốn ở nhiệt độ cao, giúp thép duy trì cấu trúc và tính chất cơ học ổn định.

Cuối cùng, thép Inox X5CrNiNb18.9 có khả năng gia công tốt, có thể được hàn, cắt, uốn và tạo hình một cách dễ dàng bằng các phương pháp gia công thông thường. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian chế tạo, đồng thời mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc hàn Inox X5CrNiNb18.9 đòi hỏi kỹ thuật và quy trình phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn và tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Ứng dụng thực tế của Inox X5CrNiNb18.9 trong các ngành công nghiệp

Thép Inox X5CrNiNb18.9 nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tốt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Loại thép này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị và công trình.

Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, Inox X5CrNiNb18.9 là vật liệu lý tưởng trong ngành công nghiệp hóa chất. Chúng được sử dụng để chế tạo các bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, và các thiết bị phản ứng tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất ăn mòn. Khả năng này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu rủi ro rò rỉ và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất. Ví dụ, trong sản xuất phân bón, Inox X5CrNiNb18.9 được dùng để làm các đường ống dẫn axit sulfuric, một chất ăn mòn cực mạnh.

Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Inox X5CrNiNb18.9 được ưa chuộng nhờ tính trơ, dễ vệ sinh và khả năng chống ăn mòn bởi các axit hữu cơ và muối. Ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Bồn chứa và đường ống: Chứa đựng và vận chuyển nguyên liệu, bán thành phẩm, và thành phẩm.
  • Thiết bị chế biến: Máy móc, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm như máy trộn, máy xay, máy rót.
  • Dụng cụ nhà bếp: Dao, nĩa, xoong, nồi trong các nhà máy chế biến thực phẩm.
  • Hệ thống CIP (Clean-in-Place): Các hệ thống làm sạch tự động, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

Ngành năng lượng cũng tận dụng các đặc tính của Inox X5CrNiNb18.9. Trong các nhà máy điện, loại thép này được dùng để chế tạo ống sinh nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và các bộ phận khác phải chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn. Nhờ khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, Inox X5CrNiNb18.9 góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các nhà máy điện.

Trong ngành xây dựng, Inox X5CrNiNb18.9 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là ở các khu vực ven biển hoặc môi trường ô nhiễm. Ví dụ, chúng có thể được dùng để làm lan can, cửa, mái nhà và các chi tiết trang trí ngoại thất. Ngoài ra, Inox X5CrNiNb18.9 còn được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thảihệ thống thoát nước nhờ khả năng chống ăn mòn bởi các hóa chất và vi sinh vật.

So sánh Thép Inox X5CrNiNb18.9 với các mác thép inox phổ biến khác (304, 316,…)

Việc so sánh thép Inox X5CrNiNb18.9 với các mác thép inox phổ biến như inox 304inox 316 là vô cùng quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Mỗi mác thép không gỉ sở hữu thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn riêng biệt, từ đó quyết định đến phạm vi ứng dụng và hiệu quả kinh tế của chúng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết sự khác biệt giữa X5CrNiNb18.9 so với 304, 316 và các mác thép khác, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

So sánh về thành phần hóa học

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định tính chất của từng loại thép không gỉ. Inox X5CrNiNb18.9 nổi bật với hàm lượng Crom (Cr) khoảng 18%, Niken (Ni) khoảng 9% và đặc biệt có thêm nguyên tố Niobium (Nb). Trong khi đó, Inox 304 chứa khoảng 18% Cr và 8% Ni, còn Inox 316 có thêm khoảng 2-3% Molypden (Mo) so với 304. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và độ bền của từng mác thép.

So sánh về tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý của thép, bao gồm độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng, là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng chịu lực. Inox X5CrNiNb18.9 thường thể hiện độ bền kéo và độ dẻo tốt, tương đương hoặc nhỉnh hơn so với Inox 304 nhờ sự có mặt của Niobium. Inox 316, với Molypden, thường có độ bền cao hơn một chút so với 304 trong môi trường nhiệt độ cao.

So sánh về khả năng chống ăn mòn

Khả năng chống ăn mòn là một trong những ưu điểm nổi bật của thép không gỉ. Inox 316, nhờ Molypden, có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với Inox 304, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc axit. Inox X5CrNiNb18.9, với Niobium, cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống lại sự ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) sau khi hàn.

So sánh về ứng dụng thực tế

Sự khác biệt về thành phần và tính chất dẫn đến sự khác biệt trong ứng dụng thực tế. Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia dụng, chế biến thực phẩm và kiến trúc. Inox 316 thường được ưu tiên trong môi trường biển, hóa chất và y tế, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn. Inox X5CrNiNb18.9 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng và chế tạo máy, đặc biệt là các chi tiết hàn chịu tải trọng và môi trường ăn mòn.

So sánh khả năng hàn của X5CrNiNb18.9 và 0Cr18Ni11Nb: Mác thép nào dễ gia công hơn? Xem ngay!

Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất Thép Inox X5CrNiNb18.9

Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thép Inox X5CrNiNb18.9 phát huy tối đa các đặc tính ưu việt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ứng dụng. Quy trình sản xuất chuẩn mực sẽ cho ra đời sản phẩm chất lượng.

Để đảm bảo chất lượng của thép Inox X5CrNiNb18.9, các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực như EN 10088, ASTM A240 đóng vai trò quan trọng. Các tiêu chuẩn này quy định chặt chẽ về:

  • Thành phần hóa học: Đảm bảo tỷ lệ các nguyên tố Cr, Ni, Nb nằm trong khoảng cho phép, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và độ bền.
  • Tính chất cơ lý: Các chỉ số như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ cứng phải đạt ngưỡng quy định để đảm bảo khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu.
  • Kích thước và hình dạng: Sai số kích thước phải nằm trong phạm vi cho phép để đảm bảo tính chính xác và khả năng gia công.
  • Bề mặt: Bề mặt phải nhẵn, không có khuyết tật như vết nứt, rỗ, xước,… ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các phương pháp như siêu âm, chụp X-quang được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của nó.

Quy trình sản xuất thép Inox X5CrNiNb18.9 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và kiểm soát chặt chẽ. Thông thường, quy trình này bao gồm các bước chính sau:

  1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào: Sử dụng các nguyên liệu chất lượng cao như quặng sắt, niken, crom, molypden,…
  2. Nấu luyện: Nấu chảy các nguyên liệu trong lò điện hồ quang hoặc lò cao tần để tạo ra mác thép có thành phần hóa học mong muốn.
  3. Đúc phôi: Đúc thép nóng chảy thành các phôi có hình dạng và kích thước khác nhau (phôi vuông, phôi tròn, phôi dẹt).
  4. Cán hoặc kéo: Gia công phôi bằng phương pháp cán hoặc kéo để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước cuối cùng (tấm, cuộn, thanh, ống).
  5. Ủ nhiệt: Thực hiện quá trình ủ nhiệt để cải thiện tính chất cơ lý và độ dẻo của thép.
  6. Tẩy gỉ: Loại bỏ lớp gỉ sét trên bề mặt thép bằng phương pháp hóa học hoặc cơ học.
  7. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước, hình dạng, bề mặt,… để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và kiểm soát chặt chẽ từng công đoạn trong quy trình sản xuất là yếu tố then chốt để đảm bảo thép Inox X5CrNiNb18.9 đạt chất lượng cao nhất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau.

Tìm mua Thép Inox X5CrNiNb18.9 uy tín: Địa chỉ, báo giá và lưu ý khi lựa chọn

Việc tìm mua thép Inox X5CrNiNb18.9 chất lượng, uy tín là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của công trình, dự án. Vậy, địa chỉ nào cung cấp Inox X5CrNiNb18.9 đáng tin cậy, giá cả cạnh tranh, và cần lưu ý những gì khi lựa chọn? Hãy cùng Vật Liệu Titan đi sâu vào vấn đề này.

Để đảm bảo mua được thép Inox X5CrNiNb18.9 chất lượng, người mua cần chú trọng đến các yếu tố sau:

  • Uy tín của nhà cung cấp: Ưu tiên các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, có giấy phép kinh doanh đầy đủ, và nhận được đánh giá tốt từ khách hàng. Vật Liệu Titan tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Vật Liệu Titan, với nhiều năm kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc về thép không gỉ X5CrNiNb18.9.
  • Nguồn gốc xuất xứ sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, đảm bảo Inox X5CrNiNb18.9 được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng. Sản phẩm tại Vật Liệu Titan luôn đi kèm chứng chỉ chất lượng, đảm bảo rõ ràng về nguồn gốc và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trước khi mua, nên kiểm tra kỹ bề mặt Inox X5CrNiNb18.9, đảm bảo không có vết nứt, rỗ, hoặc các khuyết tật khác.
  • Báo giá cạnh tranh: Tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất. Liên hệ với Vật Liệu Titan để nhận báo giá chi tiết và cạnh tranh nhất trên thị trường.

Khi lựa chọn nhà cung cấp thép Inox X5CrNiNb18.9, bạn nên lưu ý thêm những điều sau:

  • Dịch vụ tư vấn: Nhà cung cấp uy tín sẽ có đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về sản phẩm và ứng dụng của Inox X5CrNiNb18.9.
  • Chính sách bảo hành: Lựa chọn nhà cung cấp có chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của bạn trong trường hợp sản phẩm có lỗi.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Một số nhà cung cấp cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và sử dụng hiệu quả.

Để nhận báo giá và tư vấn chi tiết về thép Inox X5CrNiNb18.9, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Vật Liệu Titan qua website https://vatlieutitan.net hoặc hotline. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ tận tâm.

Vẫn còn nhiều loại bích inox khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng – hãy tìm hiểu thêm để chọn đúng loại phù hợp với hệ thống của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

vatlieutitan.net/inox

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo