Site icon vatlieutitan.net

Lap Inox 310s | Láp Inox 310 | 0902 28 05 82

Láp Inox 310SLáp Inox 310 là hai loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao. Dưới đây là thông tin chi tiết về hai loại inox này.

1. Láp Inox 310

Inox 310 là một loại thép không gỉ austenitic với hàm lượng chromium (Cr)nickel (Ni) cao, được thiết kế để chịu nhiệt và chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. Thành phần chính của inox 310 là 25% Chromium20% Nickel, giúp nó có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.

Đặc điểm của Láp Inox 310:

Ứng dụng của Láp Inox 310:


2. Láp Inox 310S

Inox 310S là một biến thể của inox 310, nhưng có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mònoxy hóa khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao. Inox 310S có khả năng chịu nhiệt cao tương đương inox 310 nhưng lại có tính chất chống ăn mòn và khả năng hàn tốt hơn.

Đặc điểm của Láp Inox 310S:

Ứng dụng của Láp Inox 310S:


So sánh giữa Láp Inox 310Láp Inox 310S:

Đặc điểm Inox 310 Inox 310S
Hàm lượng Carbon Cao hơn (tạo ra khả năng chống ăn mòn thấp hơn) Thấp hơn (tăng khả năng chống ăn mòn và dễ gia công)
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 1100°C Lên đến 1100°C
Khả năng chống ăn mòn Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa Khả năng chống ăn mòn cao hơn do hàm lượng carbon thấp
Độ bền cơ học Cao Cao
Khả năng gia công Khó gia công hơn, đặc biệt khi hàn Dễ gia công và hàn hơn
Ứng dụng Lò nấu, lò hơi, thiết bị chịu nhiệt cao Hệ thống trao đổi nhiệt, lò nung, ứng dụng khí nóng
Giá thành Thấp hơn so với inox 310S Cao hơn inox 310 do tính năng cải tiến

Tóm lại:

Tùy vào yêu cầu cụ thể của công trình, bạn có thể chọn lựa Inox 310 hoặc Inox 310S để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và chi phí.

Xem thêm: Inox 310s

Exit mobile version