Site icon vatlieutitan.net

Cuộn Inox 304

Inox cuộn SUS304 có độ dày trải rông từ 0.3mm đến 12mm và có nhiều khổ rông khách nhau cũng như các loại bề mặt rất đa dạng, nên được ừng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp như: chế tạo ô tô, chế tạo máy móc thực phẩm, đồ dùng gia đình,  xây dựng công nghiệp…

Inox cuộn SUS304

Xuất xứ: Tây Ban Nha, Nhật Bản, Hàn Quốc

Chất lượng: hàng loại 1

Độ bóng: BA/2B/ No4, HL, No.1
Độ dày: từ 0.3mm – 12.0mm
Khổ cuộn: 1000mm, 1220mm, 1524mm

Cuộn Inox 304 là một loại inox thuộc nhóm austenitic với thành phần chính là 18% Crom (Cr)8% Niken (Ni), giúp tạo ra một hợp kim inox có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa rất tốt, chịu nhiệt và có độ bền cơ học cao. Đây là loại inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Thông tin chi tiết về Cuộn Inox 304:

  1. Chất liệu Inox 304:
    • Inox 304 là loại inox austenitic phổ biến nhất, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội trong nhiều môi trường, bao gồm không khí, nước ngọt và các loại thực phẩm.
    • Ưu điểm: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, chịu được môi trường ăn mòn nhẹ và môi trường hóa chất nhẹ, nên thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, chế tạo thiết bị, xây dựng, và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống oxi hóa.
  2. Bề mặt của Cuộn Inox 304:
    • Cuộn inox 304 có thể được sản xuất với nhiều loại bề mặt khác nhau, ví dụ:
      • 2B: Bề mặt mịn, có lớp oxit mỏng giúp inox không bị gỉ sét, phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ không quá cao nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
      • No.1: Bề mặt thô, chưa qua xử lý mài hoặc đánh bóng, có thể được dùng trong các ứng dụng công nghiệp chịu lực, chịu nhiệt.
      • BA (Bright Annealed): Bề mặt sáng bóng như gương, được tạo ra thông qua quá trình annealing (làm mềm) và làm sáng bề mặt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
      • HL: Bề mặt xước mịn, thường dùng cho các ứng dụng cần bề mặt có độ bền cao và khả năng chống trầy xước tốt.
  3. Đặc tính cơ học:
    • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao trong hầu hết các môi trường không có các yếu tố ăn mòn mạnh như axit sulfuric hoặc clorua.
    • Khả năng chịu nhiệt: Inox 304 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 870°C (1600°F) trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, trong môi trường nhiệt độ cao liên tục, inox 304 có thể bị mất tính cơ học, vì vậy cần chú ý khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao.
    • Khả năng gia công: Inox 304 có khả năng gia công tốt, dễ dàng uốn, cắt, hàn và đánh bóng, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
  4. Ứng dụng phổ biến:
    • Ngành thực phẩm: Inox 304 là lựa chọn phổ biến trong các ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, thiết bị nhà bếp và các dụng cụ chế biến thực phẩm như bồn rửa, tủ lạnh, thùng chứa, bồn inox.
    • Ngành xây dựng: Inox 304 được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các bộ phận cấu trúc như khung cửa, lan can, thang máy, tấm ốp trang trí, v.v.
    • Ngành ô tô: Inox 304 được sử dụng trong các chi tiết ô tô như bộ phận thân xe, hệ thống xả, và các chi tiết trang trí.
    • Ngành hóa chất: Inox 304 cũng được sử dụng trong các ứng dụng xử lý hóa chất nhẹ, hệ thống đường ống và thiết bị trong các nhà máy chế biến hóa chất.
    • Ngành y tế: Các dụng cụ y tế, trang thiết bị phẫu thuật và các dụng cụ y tế khác cũng thường sử dụng inox 304 nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
  5. Ưu điểm của Cuộn Inox 304:
    • Chống ăn mòn tốt: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là trong môi trường nước và không khí.
    • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 304 có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn mà không bị mất đi tính chất cơ học.
    • Dễ gia công: Inox 304 có khả năng gia công tốt, dễ dàng uốn, cắt, hàn và đánh bóng.
    • Độ bền cao: Inox 304 có độ bền cơ học cao, chịu được tác động và môi trường khắc nghiệt mà không dễ bị hư hại.
    • Tính thẩm mỹ cao: Các loại bề mặt sáng bóng như BA hoặc HL giúp inox 304 có vẻ ngoài thẩm mỹ cao, phù hợp cho các ứng dụng trang trí.
  6. Nhược điểm:
    • Giá thành cao: So với các loại inox khác như SUS430, inox 304 có giá thành cao hơn.
    • Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh: Trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc nước biển, inox 304 có thể bị ăn mòn, do đó inox 316 hoặc các loại inox có khả năng chống ăn mòn cao hơn sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Tóm tắt:

Cuộn Inox 304 là vật liệu inox rất phổ biến và đa dụng, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng. Nó có thể được sản xuất với nhiều loại bề mặt khác nhau như 2B, No.1, BA, và HL, giúp phù hợp với nhiều ứng dụng từ xây dựng, thực phẩm, ô tô cho đến y tế. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, inox SUS316 sẽ là lựa chọn tốt hơn.

 

Xem thêm: Inox 304

Exit mobile version