Site icon vatlieutitan.net

BẢNG GIÁ TẤM INOX 316L + BẢNG GIÁ LÁP INOX 316L

BẢNG GIÁ TẤM INOX 316L + BẢNG GIÁ LÁP INOX 316L MỚI NHẤT 2019

Tham khảo chi tiết

STT Tên + Quy cách Số lượng Giá (tham khảo) Thành tiền Ghi chú
1 Láp Inox 316/L ((14 x 6000) mm) 360 49 cây
2 Láp Inox 316/L ((18 x 6000) mm) 305 25 cây
3 Láp Inox 316/L ((22 x 6000) mm) 365 20 cây
4 Láp Inox 316/L ((38 x 6000) mm) 436 8 tấm
5 Láp Inox 316/L ((28 x 6000) mm) 89 3 cây
6 Láp Inox 316/L ((55 x 6000) mm) 1,140 10 cây
7 Láp Inox 316/L ((16 x 6000) mm) 50 5cây
8 Láp Inox 316/L ((55 x 6000) mm) 459 4 cây
9 Tròn đặc Inox 316/L ((60 x 6000) mm) 137 1 cây
10 Tròn đặc Inox 316/L ((12 x 6000) mm) 55 10 cây
11 Tròn đặc Inox 316/L ((14 x 6000) mm) 185 25 cây
12 Tròn đặc Inox 316/L ((18 x 6000) mm) 183 15 cây
13 Tròn đặc Inox 316/L ((20 x 6000) mm) 76 5 cây
14 Tròn đặc Inox 316/L ((22 x 6000) mm) 147 8 cây
15 Tròn đặc Inox 316/L ((8.0 x 6000) mm) 560 230 cây
16 Tròn đặc Inox 316/L ((12 x 6000) mm) 82 15 cây
17 Tròn đặc Inox 316/L ((16 x 6000) mm) 49 5 cây
18 Tròn đặc Inox 316/L ((20 x 6000) mm) 76 5 cây
19 Tròn đặc Inox 316/L ((14 x 6000) mm) 75 10cây
20 Tròn đặc Inox 316/L ((12 x 6000) mm) 545 100 cây
21 Tròn đặc Inox 316/L ((14 x 6000) mm) 53 7 cây
22 Tròn đặc Inox 316/L ((16 x 6000) mm) 349 36 cây
23 Tròn đặc Inox 316/L ((20 x 6000) mm) 138 9 cây
24 Trục Inox 316/L ((35 x 6000) mm) 418 9 cây
25 Thanh la Inox 304 ((8.0 x 20 x 6000) mm) 238 30 cây
26 Tấm Inox 304 ((0.5 x 1220 x 1240) mm) 456 76 tấm
27 Trục Inox 316/L ((14 x 6000) mm) 150 20 cây
28 Trục Inox 316/L ((20 x 6000) mm) 303 20 cây
29 Trục Inox 316/L ((35 x 6000) mm) 186 4 cây
30 Tấm Inox 316/L ((12 x 160 x 1524) mm) 48 2 tấm
31 Tấm Inox 316/L ((18 x 165 x 220) mm) 6 1 tấm
32 Trục Inox 316/L ((8.0 x 6000) mm) 442 184 cây
33 Trục Inox 316/L ((14 x 6000) mm) 370 50 cây
34 Trục Inox 316/L ((16 x 6000) mm) 242 25 cây
35 Trục Inox 316/L ((18 x 6000) mm) 306 25 cây
36 Trục Inox 316/L ((20 x 6000) mm) 755 50 cây
37 Trục Inox 316/L ((22 x 6000) mm) 367 20 cây
38 Trục Inox 316/L ((28 x 6000) mm) 592 20 cây
39 Trục Inox 316/L ((30 x 6000) mm) 171 5 cây
40 Trục Inox 316/L ((38 x 6000) mm) 545 10 cây
41 Trục Inox 316/L ((45 x 6000) mm) 382 5 cây
42 Trục Inox 316/L ((50 x 6000) mm) 190 2 cây
43 Trục Inox 316/L ((6 x 6000) mm) 1,000 738 cây

Xem thêm: inox 316
 

 

Exit mobile version