Site icon vatlieutitan.net

Bảng chuyển đổi các loại inox

Dưới đây là bảng chuyển đổi các loại inox giữa các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như ASTM, ISO, DIN, AISI để giúp bạn dễ dàng hiểu và chuyển đổi giữa các mã số inox.

Bảng chuyển đổi các loại inox theo tiêu chuẩn quốc tế

AISI/SAE ASTM DIN (Đức) EN (Châu Âu) JIS (Nhật Bản) Thành phần chính Ứng dụng phổ biến
304 A240 1.4301 X5CrNi18-10 SUS 304 18% Cr, 8% Ni Ngành thực phẩm, y tế, thiết bị gia dụng
316 A240 1.4401 X5CrNiMo17-12-2 SUS 316 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo Ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế
430 A240 1.4016 X6Cr17 SUS 430 17% Cr Thiết bị gia dụng, dụng cụ nhà bếp
410 A276 1.4006 X20Cr13 SUS 410 12% Cr Dụng cụ cắt, dao, dụng cụ kỹ thuật
420 A276 1.4021 X20Cr13 SUS 420 12% Cr, 0.4% C Lưỡi cưa, dao, dụng cụ cắt sắc bén
430F A276 1.4104 X6Cr17 SUS 430F 17% Cr, có thêm F để dễ gia công Các chi tiết yêu cầu dễ gia công
2205 A240 1.4462 X2CrNiMoN22-5-3 SUS 2205 22% Cr, 5% Ni, 3% Mo, 3% N Ngành hóa chất, dầu khí, các ứng dụng chịu ăn mòn
2507 A240 1.4410 X2CrNiMoN25-7-4 SUS 2507 25% Cr, 7% Ni, 4% Mo, 0.2% N Ngành hóa chất, dầu khí, đóng tàu
904L A240 1.4539 X1NiCrMoCu25-20-5 SUS 904L 25% Cr, 20% Ni, 5% Mo, 1.5% Cu Ngành hóa chất, chế tạo thiết bị công nghiệp, dầu khí

Giải thích các mã số inox trong bảng trên


Tóm tắt các đặc điểm chính

Bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại inox và ứng dụng của chúng trong các tiêu chuẩn khác nhau.

Xem thêm inox 304

Exit mobile version